Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 畳ĐIỆP
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 畳表 | ĐIỆP BIỂU | mặt chiếu |
| 畳替え | ĐIỆP THẾ | việc thay chiếu mới |
| 畳屋 | ĐIỆP ỐC | phòng trải chiếu |
| 畳む | ĐIỆP | gấp; gập;xếp |
| 畳 | ĐIỆP | chiếu |
| 畳 | ĐIỆP | chiếu |
| 青畳 | THANH ĐIỆP | Chiếu mới; chiếu mới |
| 四畳半 | TỨ ĐIỆP BÁN | bốn chiếu rưỡi |
| 折り畳み | TRIẾT ĐIỆP | sự gấp lại (bàn, ghế) |
| 上げ畳 | THƯỢNG ĐIỆP | Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau |

