Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 畳ĐIỆP
Hán

ĐIỆP- Số nét: 12 - Bộ: ĐIỀN 田

ONジョウ, チョウ
KUN畳む たたむ
  たたみ
  畳なる かさなる
  • Chiếu, chiếu ngủ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIỆP BIỂU mặt chiếu
替え ĐIỆP THẾ việc thay chiếu mới
ĐIỆP ỐC phòng trải chiếu
ĐIỆP gấp; gập;xếp
ĐIỆP chiếu
ĐIỆP chiếu
THANH ĐIỆP Chiếu mới; chiếu mới
TỨ ĐIỆP BÁN bốn chiếu rưỡi
折り TRIẾT ĐIỆP sự gấp lại (bàn, ghế)
上げ THƯỢNG ĐIỆP Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau