Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 疊ĐIỆP
Hán

ĐIỆP- Số nét: 22 - Bộ: ĐIỀN 田

ONジョウ, チョウ
KUN疊む たたむ
  たたみ
  疊なる かさなる
  疊ねる かさねる
  • Trùng điệp, chồng chất. Một trùng gọi là điệp 疊, nghìn trùng gọi là thiên điệp 千疊.
  • Sợ.
  • Thu thập, thu xếp. Như đả điệp 打疊, tập điệp 摺疊, v.v. đều nghĩa là thu nhặt cả.