Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 界GIỚI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
租界 | TÔ GIỚI | nhượng địa; tô giới;nơi định cư |
境界 | CẢNH GIỚI | biên giới; biên cương;bờ cõi;cảnh giới;địa giới;giới hạn;khung cảnh;phụ cận;ranh giới |
境界線 | CẢNH GIỚI TUYẾN | ranh giới |
外界 | NGOẠI GIỚI | ngoại giới;thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh |
各界 | CÁC GIỚI | từng lĩnh vực; các lĩnh vực; mọi phía; mọi hướng; các ngành |
学界 | HỌC GIỚI | thế giới học vấn; giới học thuật |
内界 | NỘI GIỚI | Thế giới bên trong; nội tâm |
電界 | ĐIỆN GIỚI | điện trường |
世界銀行 | THẾ GIỚI NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thế giới |
政界 | CHÍNH,CHÁNH GIỚI | chính giới;giới chính trị |
世界輸出商品量 | THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量 | THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng nhập khẩu thế giới |
業界 | NGHIỆP GIỚI | ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh |
世界貿易量 | THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG | khối lượng buôn bán thế giới |
世界貿易 | THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thế giới |
限界を定める | HẠN GIỚI ĐỊNH | vạch giới hạn |
世界見本市 | THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ | hội chợ thế giới |
世界経済 | THẾ GIỚI KINH TẾ | kinh tế thế giới |
世界史 | THẾ GIỚI SỬ | lịch sử thế giới |
世界オリンピック | THẾ GIỚI | thế vận hội |
肉界 | NHỤC GIỚI | thế giới trần tục; thế giới nhục dục |
世界 | THẾ GIỚI | hoàn cầu;thế giới; xã hội; vũ trụ |
視界 | THỊ GIỚI | tầm hiểu biết;tầm mắt; tầm nhìn |
世界観 | THẾ GIỚI QUAN | thế giới quan |
角界 | GIÁC GIỚI | thế giới sumo; giới sumo |
限界を付ける | HẠN GIỚI PHÓ | hữu hạn |
財界 | TÀI GIỚI | giới tài chính |
下界 | HẠ GIỚI | hạ giới |
限界 | HẠN GIỚI | giới hạn;mức;phạm trù;phạm vi |
限界のある | HẠN GIỚI | bờ bến |
人間界 | NHÂN GIAN GIỚI | Thế giới con người; nhân gian |
全世界 | TOÀN THẾ GIỚI | toàn cầu |
彫刻界 | ĐIÊU KHẮC GIỚI | giới điêu khắc |
天上界 | THIÊN THƯỢNG GIỚI | thiên đường; thiên đàng |
実業界 | THỰC NGHIỆP GIỚI | giới kinh doanh |
工業界 | CÔNG NGHIỆP GIỚI | giới công nghiệp |
貿易界 | MẬU DỊ,DỊCH GIỚI | giới thương mại |
花柳界 | HOA LIỄU GIỚI | thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông; thế giới Geisha |
新聞界 | TÂN VĂN GIỚI | báo giới |
映画界 | ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI | giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường |
法曹界 | PHÁP TÀO GIỚI | giới luật sư |
商業界 | THƯƠNG NGHIỆP GIỚI | giới thương mại |
美術界 | MỸ,MĨ THUẬT GIỚI | Thế giới nghệ thuật |
理想限界 | LÝ TƯỞNG HẠN GIỚI | phạm trù lý tưởng |
第三世界環境開発行動 | ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG | Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
所の世界 | SỞ THẾ GIỚI | cõi lòng |
第二戦世界 | ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ hai |
第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
第一戦世界 | ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ nhất |
感情の世界 | CẢM TÌNH THẾ GIỚI | cõi lòng |
モードの世界 | THẾ GIỚI | giới tạo mốt |