Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 畸KI
Hán

KI- Số nét: 13 - Bộ: ĐIỀN 田

ON
  • Số lẻ.
  • Ki nhân 畸人 người ẩn dật.