Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 略LƯỢC
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
略 | LƯỢC | khoảng; áng chừng; đại để |
略 | LƯỢC | sự lược bỏ;vắn tắt |
略す | LƯỢC | lược bỏ; làm ngắn; viết tắt |
略する | LƯỢC | lược bỏ |
略図 | LƯỢC ĐỒ | sơ đồ |
略奪 | LƯỢC ĐOẠT | sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp |
略奪する | LƯỢC ĐOẠT | cướp bóc; cướp phá;cướp bóc; tước đoạt; ăn cướp; cướp |
略奪者 | LƯỢC ĐOẠT GIẢ | bạo khách |
略式契約 | LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đơn giản |
略歴 | LƯỢC LỊCH | tiểu sử vắn tắt; lý tịch vắn tắt |
略語 | LƯỢC NGỮ | chữ viết tắt |
治略 | TRI LƯỢC | Sự cai trị |
電略 | ĐIỆN LƯỢC | địa chỉ điện tín;Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện |
概略 | KHÁI LƯỢC | khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
戦略 | CHIẾN LƯỢC | binh lược;chiến lược;chiến thuật; sách lược |
大略 | ĐẠI LƯỢC | qua loa;qua quít |
史略 | SỬ LƯỢC | sử lược |
劫略 | KIẾP LƯỢC | Sự cướp bóc; sự tước đoạt; cướp bóc; tước đoạt |
前略 | TIỀN LƯỢC | sự lược bỏ phần đầu |
党略 | ĐẢNG LƯỢC | chiến lược của Đảng |
侵略する | XÂM LƯỢC | xâm lược |
侵略 | XÂM LƯỢC | sự xâm lược |
省略 | TỈNH LƯỢC | giản lược;sự lược bỏ |
省略する | TỈNH LƯỢC | lược bỏ |
省略する | TỈNH LƯỢC | sót |
策略 | SÁCH LƯỢC | sách lược |
策略を立てる | SÁCH LƯỢC LẬP | lập mưu |
簡略 | GIẢN LƯỢC | đơn giản; giản lược;sự đơn giản; sự giản lược;vắn tắt |
簡略にする | GIẢN LƯỢC | thu gọn |
計略 | KẾ LƯỢC | cạm;cạm bẫy;kế hoạch; sách lược; kế lược; bẫy;mưu kế |
謀略 | MƯU LƯỢC | mưu lược;sự vạch kế hoạch; mưu mẹo; mưu; mưu kế |
韜略 | THAO LƯỢC | Chiến lược; chiến thuật |
電信略号 | ĐIỆN TÍN LƯỢC HIỆU | địa chỉ điện tín |
販売戦略 | PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC | Chiến lược bán hàng |
企業戦略立案 | XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN | Lên chiến lược doanh nghiệp |
外国の侵略 | NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC | ngoại xâm |
東アジア戦略報告 | ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO | Báo cáo Chiến lược Đông á |