Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 累LŨY
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
累進 | LŨY TIẾN,TẤN | lũy tiến |
累計 | LŨY KẾ | lũy kế |
累積 | LŨY TÍCH | lũy tích |
累加 | LŨY GIA | sự tăng thêm; sự gia tăng |
連累 | LIÊN LŨY | liên luỵ |
係累 | HỆ LŨY | sự ràng buộc; mối ràng buộc; mối liên hệ; người phụ thuộc |