Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 男NAM
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 男子用 | NAM TỬ,TÝ DỤNG | dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
| 男 | NAM | đàn ông; người đàn ông;nam;trai |
| 男と女 | NAM NỮ | trai gái |
| 男の人 | NAM NHÂN | người đàn ông |
| 男の子 | NAM TỬ,TÝ | cậu bé; con đực (động vật) |
| 男らしい | NAM | ra dáng đàn ông; kiểu đàn ông; một cách đàn ông; nam tính |
| 男前 | NAM TIỀN | người đàn ông đẹp trai; chàng trai hào hoa; chàng trai lịch lãm |
| 男女 | NAM NỮ | nam nữ |
| 男女同権 | NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN | quyền lợi nam nữ ngang nhau |
| 男子 | NAM TỬ,TÝ | con trai;mày râu;nam thanh niên |
| 男尊女卑 | NAM TÔN NỮ TY,TI | nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ |
| 男性 | NAM TÍNH,TÁNH | đàn ông |
| 男性器 | NAM TÍNH,TÁNH KHÍ | dương vật |
| 男性的 | NAM TÍNH,TÁNH ĐÍCH | một cách đàn ông; đầy nam tính |
| 男爵 | NAM TƯỚC | nam tước |
| 男色 | NAM SẮC | Đồng tính luyến ai nam |
| 大男 | ĐẠI NAM | người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao |
| 次男 | THỨ NAM | con trai thứ;thứ nam |
| ブ男 | NAM | người xấu trai |
| 嫡男 | ĐÍCH NAM | con trai trưởng |
| 美男子 | MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ | đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
| 醜男 | XÚ NAM | người xấu trai |
| 長男 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NAM | cậu cả;con cả;trưởng nam;trưởng tử |
| 鈍い男 | ĐỘN NAM | Anh chàng chậm hiểu; anh chàng ngớ ngẩn |
| 婚約男子 | HÔN ƯỚC NAM TỬ,TÝ | vị hôn phu |
| 切れる男 | THIẾT NAM | người đàn ông có tài; trai tài; người tài; người có tài |
| 意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
| したたるいい男 | NAM | người đàn ông đẹp trai; chàng trai hào hoa; chàng trai lịch lãm |

