Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 思TƯ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 思い切って | TƯ THIẾT | quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám |
| 思惑 | TƯ HOẶC | cách nghĩ; cách nhìn nhận; suy nghĩ;đầu cơ;dụng ý;ý kiến; quan điểm |
| 思わず | TƯ | bất giác; bất chợt |
| 思わく | TƯ | cách nghĩ; cách nhìn nhận;đầu cơ;dụng ý;ý kiến; quan điểm |
| 思う存分 | TƯ TỒN PHÂN | hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc);tận tình; nhiệt tình; chăm chú; trọn vẹn;thỏa thích |
| 思う | TƯ | dự đoán; cho rằng;mong; mong mỏi; mong muốn; mong rằng;nghĩ;nghĩ suy;nhớ đến; cho rằng;suy nghĩ;tưởng;tưởng niệm |
| 思い込む | TƯ VÀO | nghĩ rằng; cho rằng;nhận rõ;nhồi sọ;suy ngẫm;tin rằng |
| 思い直す | TƯ TRỰC | nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định |
| 思い浮かぶ | TƯ PHÙ | hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra |
| 思い当たる | TƯ ĐƯƠNG | cảm thấy đúng; cảm thấy trùng hợp;chợt nghĩ tới; tưởng tượng tới; thoáng nghĩ; chợt nảy ra ý nghĩ; chợt nhớ tới; chợt nghĩ ra;đoán rằng; phán đoán; phỏng đoán; suy đoán; nghĩ ra |
| 思い切る | TƯ THIẾT | ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm |
| 思い切り | TƯ THIẾT | dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh;ráng sức |
| 思想 | TƯ TƯỞNG | tâm ý;tư tưởng;ý tưởng |
| 思い切った | TƯ THIẾT | quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo |
| 思い出す | TƯ XUẤT | nhớ nhung;nhớ; nhớ về; nhớ ra; nghĩ về; liên tưởng tới; liên tưởng đến;suy niệm;thương nhớ |
| 思い出 | TƯ XUẤT | sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại |
| 思い付く | TƯ PHÓ | nghĩ ra; nảy ra; thai nghén;nhớ ra; nghĩ ra |
| 思い付き | TƯ PHÓ | ý nghĩ chợt đến |
| 思い上がる | TƯ THƯỢNG | trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo |
| 思いやり | TƯ | quan tâm; để ý;sự thông cảm |
| 思いにくい | TƯ | khó nghĩ |
| 思いとどまる | TƯ | bỏ ý nghĩ |
| 思いがけない | TƯ | ngoài dự tính; chẳng ngờ |
| 思慕 | TƯ MỘ | tưởng nhớ |
| 思い | TƯ | cảm thấy;suy nghĩ;tình cảm; tình yêu;ước muốn |
| 思考する | TƯ KHẢO | suy tưởng |
| 思考 | TƯ KHẢO | sự suy nghĩ; sự trăn trở |
| 思索 | TƯ SÁCH,TÁC | sự ngẫm nghĩ |
| 思案する | TƯ ÁN | suy tính |
| 思案する | TƯ ÁN | nghĩ; suy nghĩ; tính toán; cân nhắc; trầm tư |
| 思案 | TƯ ÁN | nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng |
| 思春期 | TƯ XUÂN KỲ | tuổi dậy thì |
| 片思い | PHIẾN TƯ | sự yêu đơn phương; tình đơn phương |
| 意思を尊重する | Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG | tôn trọng ý chí |
| 沈思黙考 | TRẦM TƯ MẶC KHẢO | sự trầm tư mặc tưởng |
| 朕思うに | TRẪM TƯ | trẫm (tiếng xưng của nhà vua) |
| 不思議な | BẤT TƯ NGHỊ | huyền diệu;kỳ ảo |
| 不思議 | BẤT TƯ NGHỊ | không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái |
| 沈思 | TRẦM TƯ | sự trầm tư |
| 沈思する | TRẦM TƯ | trầm ngâm;trầm tư |
| 不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
| 突然思い出す | ĐỘT NHIÊN TƯ XUẤT | sực nhớ |
| 中心思想 | TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG | Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm |
| 右傾思想 | HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng hữu khuynh |
| 左傾思想 | TẢ KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng tả khuynh |
| 急進思想 | CẤP TIẾN,TẤN TƯ TƯỞNG | tư tưởng cấp tiến |
| 近代思想 | CẬN ĐẠI TƯ TƯỞNG | tư tưởng hiện đại |
| 心から思う | TÂM TƯ | hoài niệm |
| 恋人を思い出す | LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT | nhớ thương |
| 人間の思考 | NHÂN GIAN TƯ KHẢO | Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người |
| 断腸の思い | ĐOÀN,ĐOẠN TRƯỜNG,TRÀNG TƯ | sự đau khổ; sự đau đớn đứt gan đứt ruột |
| 残念に思う | TÀN NIỆM TƯ | đoái thương |
| 残念を思う | TÀN NIỆM TƯ | ân hận |
| 不安に思う | BẤT AN,YÊN TƯ | khắc khoải |
| ふらと思いつく | TƯ | dông dài |
| 恥ずかしく思う | SỈ TƯ | tủi hổ |

