Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 胃VỊ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
胃酸 | VỊ TOAN | dịch vị |
胃袋 | VỊ ĐẠI | bao tử;dạ dày |
胃腸薬 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC | thuốc đau bao tử |
胃腸 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG | dạ dày và ruột |
胃癌 | VỊ NHAM | bệnh ung thư bao tử;ung thư dạ dày |
胃痛 | VỊ THỐNG | đau dạ dày |
胃痙攣 | VỊ KINH LUYÊN,LUYẾN | chứng co giật dạ dày |
胃病 | VỊ BỆNH,BỊNH | bệnh bao tử;bệnh dạ dày |
胃炎 | VỊ VIÊM | bệnh loét bao tử;viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày |
胃潰瘍 | VỊ HỘI DƯƠNG | loét dạ dày; viêm dạ dày |
胃拡張 | VỊ KHUẾCH TRƯƠNG | bệnh căng dạ dày; bệnh chướng bụng |
胃弱 | VỊ NHƯỢC | bội thực;chứng khó tiêu |
胃下垂 | VỊ HẠ THÙY | bệnh sa dạ dày |
胃が痛い | VỊ THỐNG | đau dạ dày |
胃 | VỊ | dạ dầy;dạ dày; bao tử;vị |