Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鳩CƯU
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鳩舎 | CƯU XÁ | chuồng bồ câu; chuồng chim bồ câu |
| 鳩胸 | CƯU HUNG | ngực bồ câu |
| 鳩目 | CƯU MỤC | Lỗ nhìn |
| 鳩時計 | CƯU THỜI KẾ | đồng hồ cúc cu |
| 鳩小屋 | CƯU TIỂU ỐC | chuồng bồ câu |
| 鳩信 | CƯU TÍN | việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư |
| 鳩を飛ばす | CƯU PHI | thả bồ câu |
| 鳩 | CƯU | bồ câu;chim bồ câu |
| 伝書鳩 | TRUYỀN THƯ CƯU | bồ câu đưa thư |

