Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鶏KÊ
Hán

KÊ- Số nét: 19 - Bộ: ĐIỂU 鳥

ONケイ
KUN にわとり
  とり
  • Con gà


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KÊ ĐẦU mào gà; hoa mào gà
がなく gà gáy
が鳴る KÊ MINH gáy
の毛羽 KÊ MAO VŨ cánh gà
の群 KÊ QUẦN đàn gà
の羽毛 KÊ VŨ MAO lông gà
の羽箒 KÊ VŨ TRỬU chổi lông gà
KÊ NOÃN trứng gà
KÊ CHÚC,DỤC cháo gà
KÊ NHỤC thịt gà
KÊ XÁ chuồng gà; lồng gà
KÊ MINH tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy
飼料 DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU thức ăn cho gà
DƯỠNG KÊ nuôi gà;sự nuôi gia cầm
THƯ KÊ gà mái
HÙNG KÊ gà trống
ĐẤU KÊ gà chọi;gà đá
長尾 TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ KÊ gà đuôi dài