Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 美MỸ,MĨ
Hán

MỸ,MĨ- Số nét: 09 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONビ, ミ
KUN美しい うつくしい
  はる
  よし
  よしみ
 
  • Dẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là "mỹ", như "mỹ thuật" 美術.
  • Khen ngợi, như "mỹ Triệu Bá" 美召伯 khen ông Triệu Bá.
  • Nước Mỹ (Mỹ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc 美利堅合?國 United States of America).
  • Châu Mỹ (Mỹ Lợi Gia 美利加 America).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
少女 MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ Thiếu nữ xinh đẹp
MỸ,MĨ CƠ Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp
MỸ,MĨ HỌC mỹ học
学的 MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH Thẩm mỹ; mỹ học
MỸ,MĨ UNG,DONG vẻ đẹp; dung nhan
容体操 MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO môn thể dục mềm dẻo
容師 MỸ,MĨ UNG,DONG SƯ thợ uốn tóc
容整形 MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH Giải phẫu thẩm mỹ
容院 MỸ,MĨ UNG,DONG VIỆN mỹ viện;thẩm mỹ viện
MỸ,MĨ KĨ Vũ nữ Nhật đẹp
少年 MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NIÊN Thiếu niên đẹp trai
MỸ,MĨ ĐỨC hiền đức
MỸ,MĨ CẢNH Phong cảnh đẹp
MỸ,MĨ PHỤC quần áo đẹp
MỸ,MĨ ĐIỂM ưu điểm
男子 MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai
粧院 MỸ,MĨ TRANG VIỆN thẩm mỹ viện
しい MỸ,MĨ MỸ,MĨ Đẹp
女桜 MỸ,MĨ NỮ ANH cỏ roi ngựa
MỸ,MĨ NỮ đẹp gái;mỹ nhân; người đẹp;mỹ nữ;sắc đẹp
MỸ,MĨ ĐẠI đại học Mỹ thuật
MỸ,MĨ THANH giọng nói hay
味しい MỸ,MĨ VỊ ngon
MỸ,MĨ VỊ mỹ vị
化する MỸ,MĨ HÓA làm đẹp;làm vẻ vang
MỸ,MĨ HÓA sự làm đẹp;việc làm vẻ vang
MỸ,MĨ TỤC mỹ tục
人コンテスト MỸ,MĨ NHÂN hội thi người đẹp
MỸ,MĨ NHÂN giai nhân;mỹ nhân; người đẹp
丈夫 MỸ,MĨ TRƯỢNG PHU Người đàn ông đẹp trai
しく飾る MỸ,MĨ SỨC chưng diện
しい若者 MỸ,MĨ NHƯỢC GIẢ điển trai
しい目 MỸ,MĨ MỤC mắt xanh
MỸ,MĨ THUẬT mỹ thuật
MỸ,MĨ đẹp; đẹp đẽ; mỹ;sự tốt đẹp; vẻ đẹp; vẻ đẹp đẽ; cái đẹp; cái Mỹ
しい MỸ,MĨ đẹp đẽ;đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh;diễm;mỹ;mỹ lệ;thích mắt;tươi đẹp;uyển;xinh đẹp
MỸ,MĨ PHÁT Tóc đẹp
食家 MỸ,MĨ THỰC GIA người sành ăn
MỸ,MĨ PHONG Phong tục đẹp
MỸ,MĨ NHAN khuôn mặt đẹp
MỸ,MĨ ÂM giọng nói ngọt ngào
MỸ,MĨ XÚ dung nhan
MỸ,MĨ TỬU Rượu cao cấp; mỹ tửu
辞麗句 MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ ngôn ngữ văn hoa
MỸ,MĨ TỪ Ngôn từ hoa mỹ
貌の虜になる MỸ,MĨ MẠO,MỘC LỖ trở thành nô lệ của sắc đẹp
MỸ,MĨ MẠO,MỘC đẹp mắt;khuôn mặt đẹp
MỸ,MĨ QUAN mỹ quan
術史 MỸ,MĨ THUẬT SỬ Lịch sử nghệ thuật
術品 MỸ,MĨ THUẬT PHẨM sản phẩm nghệ thuật
術大学 MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC đại học Mỹ thuật
術学校 MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO Trường nghệ thuật
術家 MỸ,MĨ THUẬT GIA Nghệ sĩ
術工芸 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ mỹ nghệ
術工芸品 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ
術界 MỸ,MĨ THUẬT GIỚI Thế giới nghệ thuật
術的 MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH Nghệ thuật
術館 MỸ,MĨ THUẬT QUÁN bảo tàng mỹ thuật
MỸ,MĨ ĐÀM giai thoại
ƯU MỸ,MĨ thiện mỹ
CAM MỸ,MĨ ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào;ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào;sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào;sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt
THẨM MỸ,MĨ thẩm mỹ
THIỆN MỸ,MĨ thiện mỹ
主義 DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy mỹ
な衣服 ƯU MỸ,MĨ Y PHỤC áo quần bảnh bao
ƯU MỸ,MĨ kiều diễm;uyển chuyển;yêu kiều
HOA MỸ,MĨ hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ;vẻ hoa mỹ; vẻ mỹ lệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ;xa hoa
HOA MỸ,MĨ lộng lẫy
BAO MỸ,MĨ phần thưởng
TÁN MỸ,MĨ sự tán dương; sự ca tụng
する TÁN MỸ,MĨ tán dương; ca ngợi
する TÁN MỸ,MĨ tán dụng;tán thưởng;truyền tụng
肉体 NHỤC THỂ MỸ,MĨ Vẻ đẹp cơ thể
抽象 TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT nghệ thuật trừu tượng
大変しい ĐẠI BIẾN MỸ,MĨ rất đẹp
善と THIỆN MỸ,MĨ chân thiện mỹ
天成の THIÊN THÀNH MỸ,MĨ Vẻ đẹp tự nhiên
謙譲の KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
非常にしい PHI THƯỜNG MỸ,MĨ rất đẹp
目もとのしい MỤC MỸ,MĨ vui mắt