Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 群QUẦN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 群馬天台青年会 | QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
| 群集 | QUẦN TẬP | đám đông; quần chúng; cộng đồng;quần thể; quần hợp; tập đoàn |
| 群衆 | QUẦN CHÚNG | đám đông; quần chúng; cộng đồng |
| 群島 | QUẦN ĐẢO | quần đảo |
| 群像 | QUẦN TƯỢNG | quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người |
| 群れる | QUẦN | tụ tập |
| 群れ | QUẦN | tốp; nhóm; bầy đàn |
| 群がる | QUẦN | kết thành đàn; tập hợp lạI |
| 群 | QUẦN | huyện; quần thể; nhóm; đàn; lũ;quận;quần thể; nhóm; đàn; lũ |
| 魚群 | NGƯ QUẦN | đàn cá |
| 抜群 | BẠT QUẦN | sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý;xuất chúng; siêu quần; bạt quần; tài ba; nổi bật; đáng chú ý |
| 羊の群れ | DƯƠNG QUẦN | đàn cừu |
| 症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng; chứng bệnh |
| 鶏の群 | KÊ QUẦN | đàn gà |
| 疾病診断群 | TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN | Nhóm bệnh liên quan |
| 有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
| ひなどりの群 | QUẦN | đàn gà con |
| 播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |
| インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |
| アイゼンメンゲル症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Eisenmenger |
| アダムスストークス症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Adams-Stokes |

