Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 差SAI
Hán

SAI- Số nét: 10 - Bộ: DƯƠNG 羊

ON
KUN差す さす
  差し さし
  • Sai nhầm.
  • Một âm là "si". Thứ, không đều, như "đẳng si" 等差 lần bực, "sâm si" 參差 so le, v.v.
  • Lại một âm là "sai". Sai khiến. Ta quen đọc là chữ "sai" cả.
  • Lại một âm nữa là "sái". Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là "tiểu sái" 小差. Tục thông dụng làm chữ "sái" ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
上げる SAI THƯỢNG xơi
SAI NGẠCH khoản chênh lệch;số chênh lệch
SAI KHIỂN sự gửi đi; sự gửi
異ある SAI DỊ cách biệt
SAI DỊ cách độ;khác nhau
支え SAI CHI Chướng ngại vật; sự trở ngại
引勘定 SAI DẪN KHÁM ĐỊNH sự cân đối tài khoản
引き支給額 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
別を受ける SAI BIỆT THỤ,THỌ bị phân biệt đối xử
別する SAI BIỆT phân biệt
SAI BIỆT phân biệt đối xử;sự phân biệt
出人 SAI XUẤT NHÂN người gửi
し掛かる SAI QUẢI tới gần; lại gần
のある SAI chênh lệch
SAI giương (ô); giơ (tay)
し油 SAI DU dầu để tra (vào máy)
し水 SAI THỦY sự tưới nước
し歯 SAI XỈ răng trồng
し止め SAI CHỈ Sự ngăn cấm; sự cấm; sự treo; sự đình chỉ
し替え SAI THẾ Sự thay thế
し支える SAI CHI gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
し支え SAI CHI sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
し掛け小屋 SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
し押さえる SAI ÁP tịch thâu;tịch thu
SAI sự khác biệt; khoảng cách
し上げる SAI THƯỢNG kính biếu;tặng biếu;tặng; cho
し伸べる SAI THÂN chìa (tay);vươn; kéo dài
し入れ SAI NHẬP Sự lồng vào
し出し人 SAI XUẤT NHÂN Người gửi
し出し先 SAI XUẤT TIÊN Địa chỉ
し出す SAI XUẤT đưa ra; vươn ra
し出口 SAI XUẤT KHẨU Nhận xét vô lễ
し引き SAI DẪN sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều)
し引く SAI DẪN Trừ; khấu trừ
し当たり SAI ĐƯƠNG hiện tại
し戻す SAI LỆ trả về; hoàn trả
GIAO SAI sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
CÔNG SAI dung sai
THIÊN SAI TRỊ độ lệch; giá trị lệch
THIÊN SAI sự trệch; sự lệch
し指 NHÂN SAI CHỈ ngón tay trỏ;ngón trỏ
GIAO SAI ĐIỂM bùng binh;ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm
対称性 GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH tính đối xứng qua tâm
する GIAO SAI giao;tương giao
する GIAO SAI giao nhau; cắt nhau
NIÊN SAI Sự biến đổi hàng năm
NGỘ SAI sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót
CHỈ SAI trỏ
CHỈ SAI chỉ
NHẬT SAI ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
THỜI SAI sự chênh lệch về thời gian
CÁCH SAI sự khác biệt; sự khác nhau; sự chênh lệch; khoảng cách
数列 ĐĂNG SAI SỐ LIỆT Cấp số số học
TRIỀU,TRÀO SAI Phạm vi thủy triều
VẬT SAI thước đo; thước
VẬT SAI thước đo; thước
NHÃN SAI ánh mắt
年齢 NIÊN LINH SAI sự chênh lệch tuổi tác
電位 ĐIỆN VỊ SAI KẾ đồng hồ đo độ chênh điện thế
電位 ĐIỆN VỊ SAI sự chênh lệch điện thế
女性別撤廃委員会 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
抜きしならぬ BẠT SAI trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
抜き BẠT SAI Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
商品の THƯƠNG PHẨM SAI ÁP sai áp hàng
標準偏 TIÊU CHUẨN THIÊN SAI Sự lệch chuẩn (sd)
抜き足し足で BẠT TÚC SAI TÚC Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
賃金の NHẪM KIM SAI sự khác nhau về mức lương
雲泥の VÂN NÊ SAI sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa
非常に異ある PHI THƯỜNG SAI DỊ khác xa
身体障害者別法 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật