Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 差SAI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 差上げる | SAI THƯỢNG | xơi |
| 差額 | SAI NGẠCH | khoản chênh lệch;số chênh lệch |
| 差遣 | SAI KHIỂN | sự gửi đi; sự gửi |
| 差異ある | SAI DỊ | cách biệt |
| 差異 | SAI DỊ | cách độ;khác nhau |
| 差支え | SAI CHI | Chướng ngại vật; sự trở ngại |
| 差引勘定 | SAI DẪN KHÁM ĐỊNH | sự cân đối tài khoản |
| 差引き支給額 | SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH | tiền cấp phát còn lại |
| 差別を受ける | SAI BIỆT THỤ,THỌ | bị phân biệt đối xử |
| 差別する | SAI BIỆT | phân biệt |
| 差別 | SAI BIỆT | phân biệt đối xử;sự phân biệt |
| 差出人 | SAI XUẤT NHÂN | người gửi |
| 差し掛かる | SAI QUẢI | tới gần; lại gần |
| 差のある | SAI | chênh lệch |
| 差す | SAI | giương (ô); giơ (tay) |
| 差し油 | SAI DU | dầu để tra (vào máy) |
| 差し水 | SAI THỦY | sự tưới nước |
| 差し歯 | SAI XỈ | răng trồng |
| 差し止め | SAI CHỈ | Sự ngăn cấm; sự cấm; sự treo; sự đình chỉ |
| 差し替え | SAI THẾ | Sự thay thế |
| 差し支える | SAI CHI | gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở |
| 差し支え | SAI CHI | sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở |
| 差し掛け小屋 | SAI QUẢI TIỂU ỐC | mái che |
| 差し押さえる | SAI ÁP | tịch thâu;tịch thu |
| 差 | SAI | sự khác biệt; khoảng cách |
| 差し上げる | SAI THƯỢNG | kính biếu;tặng biếu;tặng; cho |
| 差し伸べる | SAI THÂN | chìa (tay);vươn; kéo dài |
| 差し入れ | SAI NHẬP | Sự lồng vào |
| 差し出し人 | SAI XUẤT NHÂN | Người gửi |
| 差し出し先 | SAI XUẤT TIÊN | Địa chỉ |
| 差し出す | SAI XUẤT | đưa ra; vươn ra |
| 差し出口 | SAI XUẤT KHẨU | Nhận xét vô lễ |
| 差し引き | SAI DẪN | sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều) |
| 差し引く | SAI DẪN | Trừ; khấu trừ |
| 差し当たり | SAI ĐƯƠNG | hiện tại |
| 差し戻す | SAI LỆ | trả về; hoàn trả |
| 交差 | GIAO SAI | sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau |
| 公差 | CÔNG SAI | dung sai |
| 偏差値 | THIÊN SAI TRỊ | độ lệch; giá trị lệch |
| 偏差 | THIÊN SAI | sự trệch; sự lệch |
| 人差し指 | NHÂN SAI CHỈ | ngón tay trỏ;ngón trỏ |
| 交差点 | GIAO SAI ĐIỂM | bùng binh;ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm |
| 交差対称性 | GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH | tính đối xứng qua tâm |
| 交差する | GIAO SAI | giao;tương giao |
| 交差する | GIAO SAI | giao nhau; cắt nhau |
| 年差 | NIÊN SAI | Sự biến đổi hàng năm |
| 誤差 | NGỘ SAI | sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót |
| 指差し | CHỈ SAI | trỏ |
| 指差す | CHỈ SAI | chỉ |
| 日差し | NHẬT SAI | ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng |
| 時差 | THỜI SAI | sự chênh lệch về thời gian |
| 格差 | CÁCH SAI | sự khác biệt; sự khác nhau; sự chênh lệch; khoảng cách |
| 等差数列 | ĐĂNG SAI SỐ LIỆT | Cấp số số học |
| 潮差 | TRIỀU,TRÀO SAI | Phạm vi thủy triều |
| 物差 | VẬT SAI | thước đo; thước |
| 物差し | VẬT SAI | thước đo; thước |
| 眼差し | NHÃN SAI | ánh mắt |
| 年齢差 | NIÊN LINH SAI | sự chênh lệch tuổi tác |
| 電位差計 | ĐIỆN VỊ SAI KẾ | đồng hồ đo độ chênh điện thế |
| 電位差 | ĐIỆN VỊ SAI | sự chênh lệch điện thế |
| 女性差別撤廃委員会 | NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI | Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |
| 抜き差しならぬ | BẠT SAI | trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan |
| 抜き差し | BẠT SAI | Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa |
| 商品の差押 | THƯƠNG PHẨM SAI ÁP | sai áp hàng |
| 標準偏差 | TIÊU CHUẨN THIÊN SAI | Sự lệch chuẩn (sd) |
| 抜き足差し足で | BẠT TÚC SAI TÚC | Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động |
| 賃金の差 | NHẪM KIM SAI | sự khác nhau về mức lương |
| 雲泥の差 | VÂN NÊ SAI | sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa |
| 非常に差異ある | PHI THƯỜNG SAI DỊ | khác xa |
| 身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |

