Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 觝ĐỂ
Hán

ĐỂ- Số nét: 12 - Bộ: GIÁC 角

ONテイ
KUN觝れる ふれる
  • Cùng nghĩa với chữ "để" 牴 húc, chạm.
  • "Giác để" 角觝 một trò chơi đời nhà Hán.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
触する ĐỂ XÚC xung đột; mâu thuẫn; đối kháng
ĐỂ XÚC sự xung đột; sự mâu thuẫn; sự đối kháng