Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 角GIÁC
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 角 | GIÁC | góc |
| 角 | GIÁC | sừng |
| 角がとれる | GIÁC | gãy góc |
| 角入れ | GIÁC NHẬP | bẻ góc |
| 角度 | GIÁC ĐỘ | góc độ |
| 角界 | GIÁC GIỚI | thế giới sumo; giới sumo |
| 角石 | GIÁC THẠCH | đá lát đường |
| 角行 | GIÁC HÀNH,HÀNG | con Hậu (cờ vua) |
| 角膜炎 | GIÁC MÔ VIÊM | viêm giác mạc |
| 角膜 | GIÁC MÔ | màng sừng; giác mạc |
| 角笛 | GIÁC ĐỊCH | tù và |
| 角笛 | GIÁC ĐỊCH | kèn |
| 多角 | ĐA GIÁC | đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện |
| 折角 | TRIẾT GIÁC | sự lao tâm lao sức; sự khó nhọc; sự cố công;với rất nhiều cố gắng; rất chú ý; với rất nhiều khó nhọc |
| 多角形 | ĐA GIÁC HÌNH | hình đa giác |
| 多角決済性 | ĐA GIÁC QUYẾT TẾ TÍNH,TÁNH | thanh toán nhiều bên |
| 多角的清算 | ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ nhiều bên |
| 好角家 | HIẾU,HẢO GIÁC GIA | người hâm mộ Sumo |
| 対角線 | ĐỐI GIÁC TUYẾN | đường chéo góc |
| 岬角 | GIÁP GIÁC | mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi |
| 広角 | QUẢNG GIÁC | Góc rộng |
| 直角三角形 | TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH | tam giác vuông |
| 外角 | NGOẠI GIÁC | góc ngoài |
| 四角形 | TỨ GIÁC HÌNH | tứ giác |
| 四角なネッカチーフ | TỨ GIÁC | khăn vuông |
| 四角い | TỨ GIÁC | tứ giác |
| 四角 | TỨ GIÁC | bốn góc;hình tứ giác; tứ giác;vuông |
| 兎角 | THỎ GIÁC | cách này hay cách khác; cái này hay cái khác;có khuynh hướng;dù sao; dù thế nào;nói chung;rất nhiều;trong bất cứ trường hợp nào |
| 口角 | KHẨU GIÁC | khoé miệng |
| 内角 | NỘI GIÁC | Góc trong (bóng chày) |
| 六角 | LỘC GIÁC | lục giác |
| 八角形 | BÁT GIÁC HÌNH | bát giác |
| 三角貿易 | TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ba bên |
| 麦角 | MẠCH GIÁC | Bệnh nấm lúa |
| 高角砲 | CAO GIÁC PHÁO | pháo phòng không |
| 三角 | TAM GIÁC | tam giác; hình tam giác |
| 錯角 | THÁC GIÁC | góc so le |
| 鋭角 | NHUỆ,DUỆ GIÁC | góc nhọn |
| 鈍角 | ĐỘN GIÁC | góc tù |
| 三角形 | TAM GIÁC HÌNH | hình tam giác;có hình tam giác;hình tam giác |
| 触角 | XÚC GIÁC | xúc giác |
| 街角 | NHAI GIÁC | góc đường |
| 三角形 | TAM GIÁC HÌNH | tam giác |
| 方角 | PHƯƠNG GIÁC | phương hướng; phương giác |
| 等角 | ĐĂNG GIÁC | góc bằng nhau |
| 直角 | TRỰC GIÁC | góc vuông |
| 町角 | ĐINH GIÁC | góc phố |
| 五角形 | NGŨ GIÁC HÌNH | hình năm cạnh; hình ngũ giác |
| 測角器 | TRẮC GIÁC KHÍ | thước thợ |
| 中心角 | TRUNG TÂM GIÁC | Góc ở tâm |
| 鹿の角 | LỘC GIÁC | nhung;nhung hươu |
| 兎も角 | THỎ GIÁC | cách này hay khác;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào |
| 兎に角 | THỎ GIÁC | cách này hay khác; dù gì chăng nữa;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào |
| 入射角 | NHẬP XẠ GIÁC | Góc tới (vật lý) |
| 四つ角 | TỨ GIÁC | bốn góc; ngã tư |
| 投射角 | ĐẦU XẠ GIÁC | góc chiếu |
| 牛の角 | NGƯU GIÁC | sừng bò |
| 真四角 | CHÂN TỨ GIÁC | hình vuông;vuông; có bốn góc |
| 長四角 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỨ GIÁC | Hình chữ nhật |
| 天の一角 | THIÊN NHẤT GIÁC | một góc Trời |
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| 酉の方角 | DẬU PHƯƠNG GIÁC | Phía tây |
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân;tam giác cân |
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
| その他の三角形 | THA TAM GIÁC HÌNH | tam giác thường |
| せん断抵抗角 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC | góc chịu lực đàn hồi |

