Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 触XÚC
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
触角 | XÚC GIÁC | xúc giác |
触覚 | XÚC GIÁC | xúc giác |
触媒作用 | XÚC MÔI TÁC DỤNG | tác dụng xúc tác |
触媒 | XÚC MÔI | chất xúc tác |
触れ合う | XÚC HỢP | liên lạc; liên hệ; tiếp xúc (với ai) |
触れ合い | XÚC HỢP | mối liên hệ; sự liên lạc |
触れる | XÚC | chạm; tiếp xúc;mó;mó máy;rờ;sờ;sờ mó;vi phạm; phạm |
触れる | XÚC | xúc |
触る | XÚC | chạm vào;mò;mó máy;rờ;sờ mó;sờ; mó; chạm |
觝触する | ĐỂ XÚC | xung đột; mâu thuẫn; đối kháng |
前触れ | TIỀN XÚC | người đưa tin; vật báo hiệu; điềm báo (thường là xấu) |
感触 | CẢM XÚC | cảm xúc;xúc cảm;xúc giác; sự sờ mó; sự chạm (qua da) |
手触り | THỦ XÚC | sự chạm; sự sờ |
接触 | TIẾP XÚC | sự tiếp xúc |
接触する | TIẾP XÚC | tiếp xúc |
肌触り | CƠ XÚC | cảm giác qua da; sự tiếp xúc qua da;cảm giác tiếp xúc ban đầu |
觝触 | ĐỂ XÚC | sự xung đột; sự mâu thuẫn; sự đối kháng |
顔触れ | NHAN XÚC | nhân sự |
有り触れた | HỮU XÚC | bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất |
直接接触 | TRỰC TIẾP TIẾP XÚC | sự tiếp xúc trực tiếp |
お襁褓気触れ | CƯỠNG BẢO KHÍ XÚC | mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da |