Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 黒HẮC
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 黒板消し | HẮC BẢN,BẢNG TIÊU | giẻ lau bảng; khăn lau bảng |
| 黒子 | HẮC TỬ,TÝ | nốt ruồi |
| 黒字 | HẮC TỰ | lãi; thặng dư |
| 黒字倒産 | HẮC TỰ ĐẢO SẢN | phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản |
| 黒帯 | HẮC ĐỚI,ĐÁI | đai đen |
| 黒服 | HẮC PHỤC | quần áo đen; quần áo tang |
| 黒木 | HẮC MỘC | khúc gỗ chưa bóc vỏ |
| 黒松 | HẮC TÙNG | cây thông đen |
| 黒板 | HẮC BẢN,BẢNG | bảng;bảng đen |
| 黒子 | HẮC TỬ,TÝ | người nhắc vở (trong phim, kịch) |
| 黒樫 | HẮC xxx | Cây sồi đen |
| 黒檀 | HẮC ĐÀN | gỗ mun;than chì |
| 黒潮 | HẮC TRIỀU,TRÀO | dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen |
| 黒焦げ | HẮC TIÊU | bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..) |
| 黒煙 | HẮC YÊN | khói đen |
| 黒熊 | HẮC HÙNG | Gấu đen |
| 黒猩々 | HẮC TINH | con tinh tinh; tinh tinh |
| 黒猩猩 | HẮC TINH TINH | Con tinh tinh |
| 黒く輝く | HẮC HUY | láy;lay láy |
| 黒 | HẮC | màu đen; sự có tội |
| 黒々 | HẮC | màu đen thẫm |
| 黒い | HẮC | đen; u ám; đen tối |
| 黒い眸 | HẮC MÂU | mắt đen; mắt huyền |
| 黒い眼鏡 | HẮC NHÃN KÍNH | kính đen |
| 黒い霧 | HẮC VỤ | sương dày |
| 黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
| 黒く染まる | HẮC NHIỄM | nhuộm đen |
| 黒黒 | HẮC HẮC | màu đen thẫm |
| 黒人 | HẮC NHÂN | người da đen |
| 黒光り | HẮC QUANG | sự đen bóng |
| 黒八丈 | HẮC BÁT TRƯỢNG | loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo |
| 黒内障 | HẮC NỘI CHƯƠNG | chứng thong manh |
| 黒土 | HẮC THỔ | Đồ gốm đen; đất đen |
| 黒地 | HẮC ĐỊA | đất đen |
| 黒塗り | HẮC ĐỒ | sự làm đen; sự bôi đen; sự sơn đen; sơn đen |
| 黒雲 | HẮC VÂN | mây đen |
| 黒褐色 | HẮC HẠT,CÁT SẮC | màu nâu sẫm |
| 黒豆 | HẮC ĐẬU | nước tương đen |
| 黒豹 | HẮC BÁO | Con báo đen; báo đen |
| 黒貂 | HẮC ĐIÊU | Chồn zibelin |
| 黒金 | HẮC KIM | kim loại đen |
| 黒金剛石 | HẮC KIM CƯƠNG THẠCH | Kim cương đen |
| 黒鉄 | HẮC THIẾT | sắt |
| 黒鉛 | HẮC DUYÊN | than chì |
| 黒白 | HẮC BẠCH | đen trắng; cái đúng và sai |
| 黒頭巾 | HẮC ĐẦU CÂN | Mũ trùm đầu đen |
| 黒髪 | HẮC PHÁT | Tóc đen |
| 黒鮪 | HẮC VỊ | Cá thu bluefin |
| 黒鯛 | HẮC ĐIÊU | Cá tráp biển đen |
| 黒鴨 | HẮC ÁP | Vịt biển đen |
| 黒鷺 | HẮC LỘ | Một loại diệc có màu đen |
| 黒麦 | HẮC MẠCH | Lúa mạch đen |
| 黒鼠 | HẮC THỬ | Chuột đen |
| 黒血 | HẮC HUYẾT | Máu đen; máu tĩnh mạch |
| 黒猫 | HẮC MIÊU | Con mèo đen |
| 黒百合 | HẮC BÁCH HỢP | Hoa loa kèn đen |
| 黒砂糖 | HẮC SA ĐƯỜNG | đường đen (chưa tinh chế) |
| 黒穂 | HẮC TUỆ | bệnh than (ở cây) |
| 黒穂病 | HẮC TUỆ BỆNH,BỊNH | bệnh than (ở cây) |
| 黒竹 | HẮC TRÚC | Cây tre đen |
| 黒米 | HẮC MỄ | gạo cẩm |
| 黒縁 | HẮC DUYÊN | vành đen |
| 黒船 | HẮC THUYỀN | con thuyền đen; thuyền đen |
| 黒色 | HẮC SẮC | màu đen |
| 黒苺 | HẮC MÔI | cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi |
| 黒茶 | HẮC TRÀ | Màu nâu thẫm |
| 黒蛇 | HẮC XÀ | con rắn đen |
| 黒蟻 | HẮC NGHĨ | Kiến đen; kiến đục gỗ |
| 黒衣 | HẮC Y | quần áo đen |
| 黒繻子 | HẮC NHU TỬ,TÝ | Xa tanh đen |
| 大黒柱 | ĐẠI HẮC TRỤ | trụ cột chính; chỗ dựa chính |
| 効黒板 | HIỆU HẮC BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo |
| 暗黒 | ÁM HẮC | tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối;tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen |
| 浅黒い | THIỂN HẮC | ngăm đen; hơi đen |
| 漆黒 | TẤT HẮC | đen nhánh; bóng đen |
| 白黒 | BẠCH HẮC | đen và trắng;màu đen và trắng |
| 中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
| 真黒 | CHÂN HẮC | màu đen kịt |
| どす黒い | HẮC | tối; mờ tối |
| お歯黒 | XỈ HẮC | răng đen; răng được nhuộm đen |
| 真っ黒 | CHÂN HẮC | đen kịt;sự đen kịt |
| 太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
| 目を白黒させる | MỤC BẠCH HẮC | trợn;trợn trừng |
| 貿易収支の黒字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ | cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |

