Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 黒HẮC
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
黒鷺 | HẮC LỘ | Một loại diệc có màu đen |
黒血 | HẮC HUYẾT | Máu đen; máu tĩnh mạch |
黒猫 | HẮC MIÊU | Con mèo đen |
黒字 | HẮC TỰ | lãi; thặng dư |
黒い | HẮC | đen; u ám; đen tối |
黒鴨 | HẮC ÁP | Vịt biển đen |
黒蟻 | HẮC NGHĨ | Kiến đen; kiến đục gỗ |
黒猩猩 | HẮC TINH TINH | Con tinh tinh |
黒子 | HẮC TỬ,TÝ | nốt ruồi |
黒々 | HẮC | màu đen thẫm |
黒鯛 | HẮC ĐIÊU | Cá tráp biển đen |
黒蛇 | HẮC XÀ | con rắn đen |
黒猩々 | HẮC TINH | con tinh tinh; tinh tinh |
黒子 | HẮC TỬ,TÝ | người nhắc vở (trong phim, kịch) |
黒 | HẮC | màu đen; sự có tội |
黒鮪 | HẮC VỊ | Cá thu bluefin |
黒茶 | HẮC TRÀ | Màu nâu thẫm |
黒熊 | HẮC HÙNG | Gấu đen |
黒塗り | HẮC ĐỒ | sự làm đen; sự bôi đen; sự sơn đen; sơn đen |
黒髪 | HẮC PHÁT | Tóc đen |
黒苺 | HẮC MÔI | cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi |
黒煙 | HẮC YÊN | khói đen |
黒地 | HẮC ĐỊA | đất đen |
黒頭巾 | HẮC ĐẦU CÂN | Mũ trùm đầu đen |
黒色 | HẮC SẮC | màu đen |
黒焦げ | HẮC TIÊU | bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..) |
黒土 | HẮC THỔ | Đồ gốm đen; đất đen |
黒雲 | HẮC VÂN | mây đen |
黒船 | HẮC THUYỀN | con thuyền đen; thuyền đen |
黒潮 | HẮC TRIỀU,TRÀO | dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen |
黒内障 | HẮC NỘI CHƯƠNG | chứng thong manh |
黒鉛 | HẮC DUYÊN | than chì |
黒繻子 | HẮC NHU TỬ,TÝ | Xa tanh đen |
黒檀 | HẮC ĐÀN | gỗ mun;than chì |
黒八丈 | HẮC BÁT TRƯỢNG | loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo |
黒鉄 | HẮC THIẾT | sắt |
黒縁 | HẮC DUYÊN | vành đen |
黒樫 | HẮC xxx | Cây sồi đen |
黒光り | HẮC QUANG | sự đen bóng |
黒金剛石 | HẮC KIM CƯƠNG THẠCH | Kim cương đen |
黒米 | HẮC MỄ | gạo cẩm |
黒板消し | HẮC BẢN,BẢNG TIÊU | giẻ lau bảng; khăn lau bảng |
黒人 | HẮC NHÂN | người da đen |
黒金 | HẮC KIM | kim loại đen |
黒竹 | HẮC TRÚC | Cây tre đen |
黒板 | HẮC BẢN,BẢNG | bảng;bảng đen |
黒く輝く | HẮC HUY | láy;lay láy |
黒貂 | HẮC ĐIÊU | Chồn zibelin |
黒穂病 | HẮC TUỆ BỆNH,BỊNH | bệnh than (ở cây) |
黒松 | HẮC TÙNG | cây thông đen |
黒く染まる | HẮC NHIỄM | nhuộm đen |
黒豹 | HẮC BÁO | Con báo đen; báo đen |
黒穂 | HẮC TUỆ | bệnh than (ở cây) |
黒木 | HẮC MỘC | khúc gỗ chưa bóc vỏ |
黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
黒鼠 | HẮC THỬ | Chuột đen |
黒豆 | HẮC ĐẬU | nước tương đen |
黒砂糖 | HẮC SA ĐƯỜNG | đường đen (chưa tinh chế) |
黒服 | HẮC PHỤC | quần áo đen; quần áo tang |
黒い霧 | HẮC VỤ | sương dày |
黒黒 | HẮC HẮC | màu đen thẫm |
黒褐色 | HẮC HẠT,CÁT SẮC | màu nâu sẫm |
黒百合 | HẮC BÁCH HỢP | Hoa loa kèn đen |
黒帯 | HẮC ĐỚI,ĐÁI | đai đen |
黒い眼鏡 | HẮC NHÃN KÍNH | kính đen |
黒麦 | HẮC MẠCH | Lúa mạch đen |
黒衣 | HẮC Y | quần áo đen |
黒白 | HẮC BẠCH | đen trắng; cái đúng và sai |
黒字倒産 | HẮC TỰ ĐẢO SẢN | phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản |
黒い眸 | HẮC MÂU | mắt đen; mắt huyền |
真黒 | CHÂN HẮC | màu đen kịt |
白黒 | BẠCH HẮC | đen và trắng;màu đen và trắng |
漆黒 | TẤT HẮC | đen nhánh; bóng đen |
浅黒い | THIỂN HẮC | ngăm đen; hơi đen |
暗黒 | ÁM HẮC | tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối;tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen |
大黒柱 | ĐẠI HẮC TRỤ | trụ cột chính; chỗ dựa chính |
効黒板 | HIỆU HẮC BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo |
中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
お歯黒 | XỈ HẮC | răng đen; răng được nhuộm đen |
真っ黒 | CHÂN HẮC | đen kịt;sự đen kịt |
どす黒い | HẮC | tối; mờ tối |
目を白黒させる | MỤC BẠCH HẮC | trợn;trợn trừng |
太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
貿易収支の黒字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ | cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |