Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 墨MẶC
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 墨絵 | MẶC HỘI | tranh thủy mặc; tranh vẽ bằng mực đen |
| 墨汁 | MẶC CHẤP | mực Tàu |
| 墨守 | MẶC THỦ | sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) |
| 墨 | MẶC | mực; mực đen |
| 靴墨 | NGOA MẶC | xi đánh giày |
| 鍋墨 | OA MẶC | Nhọ nồi |
| 筆墨 | BÚT MẶC | bút mực |
| 白墨 | BẠCH MẶC | phấn viết |
| 水墨画 | THỦY MẶC HỌA | mực Tàu |
| 日墨 | NHẬT MẶC | Nhật Bản và Mehicô |
| 入墨する | NHẬP MẶC | xăm;xăm lốp;xăm mình |
| お墨付き | MẶC PHÓ | bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép |
| 入れ墨する | NHẬP MẶC | xăm mình |
| 入れ墨 | NHẬP MẶC | hình xăm |

