Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 灰HÔI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
灰色 | HÔI SẮC | màu xám;xám |
灰皿 | HÔI MÃNH | gạt tàn |
灰燼 | HÔI TẪN | tro than; tro tàn; đống hoang tàn; đống tro tàn; cát bụi |
灰洗い | HÔI TẨY | Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy |
灰受け | HÔI THỤ,THỌ | cái gạt tàn |
灰 | HÔI | tro;tro tàn |
灰 | HÔI | tàn |
石灰窯 | THẠCH HÔI DIÊU | lò vôi |
石灰岩 | THẠCH HÔI NHAM | đá vôi |
石灰 | THẠCH HÔI | đá vôi;vôi;vôi tôi;vữa |
石灰 | THẠCH HÔI | vôi;vôi tôi;vữa |
木灰 | MỘC HÔI | tro gỗ |
火山灰 | HỎA SƠN HÔI | nham thạch |
急性灰白膵炎 | CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM | bệnh sốt cấp tính |
煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |