Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 暦LỊCH
Hán

LỊCH- Số nét: 14 - Bộ: HÁN 厂

ONレキ
KUN こよみ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỊCH niên lịch; niên giám; lịch
DƯƠNG LỊCH dương lịch
の元旦 ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Âm lịch
HOÀN LỊCH hoa giáp;sinh nhật 60 tuổi;sự lên lão; thọ
西紀元 TÂY LỊCH KỶ NGUYÊN Sau Công nguyên
西の元旦 TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Dương lịch;tết Tây
西 TÂY LỊCH kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch
HOA LỊCH lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
CỰU LỊCH âm lịch
太陽 THÁI DƯƠNG LỊCH lịch mặt trời