Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 仄TRẮC
Hán

TRẮC- Số nét: 04 - Bộ: HÁN 厂

ONソク
KUN仄か ほのか
  ほの-
  仄めかす ほのめかす
  仄めく ほのめく
  仄く かたむく
  • Nghiêng. Như phản trắc 反仄 nghiêng ngửa, tráo trở.
  • Tiếng trắc, đối lại với tiếng bằng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
めかす TRẮC ám chỉ
TRẮC mờ nhạt; không rõ;sự mờ nhạt; sự không rõ