Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 厭YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
Hán

YẾM,ÁP,YÊM,ẤP- Số nét: 14 - Bộ: HÁN 厂

ONエン, オン, アン, オウ, ユウ, ヨウ
KUN いや
  厭きる あきる
  厭う いとう
  厭える おさえる
  • Dầy đủ. Như tham đắc vô yếm 厭 tham lam không chán.
  • Chán ghét. Như yếm văn 厭聞 chán nghe.
  • Một âm là áp. Dè, cũng như chữ áp 壓.
  • Lại một âm là yêm. Như yêm yêm 厭厭 yên yên.
  • Lại một âm là ấp. Như ấp ấp 厭厭 ướt át, láp nháp.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
やらしい YẾM,ÁP,YÊM,ẤP bẩn thỉu; bậy bạ; dâm dục
き性 YẾM,ÁP,YÊM,ẤP TÍNH,TÁNH Bản chất hay thay đổi; tính khí phù phiếm