Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 匯HỐI
Hán

HỐI- Số nét: 13 - Bộ: HỆ 匚

ONキ, エ, カイ, ワイ
KUN がい
  匯る めぐる
  • Quanh lại. Nước chảy quanh lại.
  • Rót vào, chỗ các dòng nước đều chảy vào.
  • Gửi, nhận tiền của xứ A gửi cho xứ B nhận lấy gọi là "hối đoái" 匯兌 tức là cách gửi mandat vậy. Cái mandat để lĩnh tiền gọi là "hối phiếu" 匯票.