Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 医I,Y
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
医療器具 | I,Y LIỆU KHÍ CỤ | dụng cụ y khoa |
医科 | I,Y KHOA | y khoa |
医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
医者 | I,Y GIẢ | bác sĩ;đại phu;thầy lang;thầy thuốc;y |
医者をする | I,Y GIẢ | làm thầy |
医者を探しに行く | I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG | chạy thầy |
医薬 | I,Y DƯỢC | y dược |
医薬品 | I,Y DƯỢC PHẨM | đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu |
医術 | I,Y THUẬT | y thuật |
医院 | I,Y VIỆN | y viện |
医療部 | I,Y LIỆU BỘ | bộ y tế |
医療設備 | I,Y LIỆU THIẾT BỊ | trang thiết bị y tế |
医療機械 | I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI | máy y khoa |
医療をする | I,Y LIỆU | làm thầy |
医療 | I,Y LIỆU | sự chữa trị;y tế |
医師 | I,Y SƯ | bác sĩ |
医学部 | I,Y HỌC BỘ | trường đại học y; khoa y |
医学用語 | I,Y HỌC DỤNG NGỮ | từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
医学生 | I,Y HỌC SINH | y sinh |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
医学 | I,Y HỌC | y học |
医する | I,Y | trị liệu; chẩn trị; điều trị; chữa bệnh |
医 | I,Y | y; y học; y tế; bác sĩ |
お医者さん | I,Y GIẢ | bác sĩ |
侍医 | THỊ I,Y | thầy thuốc |
鍼医 | CHÂM I,Y | Người châm cứu; chuyên gia châm cứu |
女医 | NỮ I,Y | nữ bác sĩ;nữ y sĩ |
軍医 | QUÂN I,Y | quân y |
良医 | LƯƠNG I,Y | lương y |
米医師会 | MỄ I,Y SƯ HỘI | Hiệp hội Y khoa Mỹ |
獣医検疫証明書 | THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
獣医 | THÚ I,Y | thú y; bác sỹ thú y |
歯医者 | XỈ I,Y GIẢ | bác sĩ nha khoa; nha sĩ |
名医 | DANH I,Y | danh y;lương y |
歯科医 | XỈ KHOA I,Y | bác sĩ nha khoa |
欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
眼科医 | NHÃN KHOA I,Y | bác sỹ khoa mắt |
東洋医学 | ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC | đông y |
内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
西洋医学 | TÂY DƯƠNG I,Y HỌC | tây y |
へぼ医者 | I,Y GIẢ | thầy lang băm |
小児科医 | TIỂU NHI KHOA I,Y | khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa |
アジア医師連絡会議 | I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
耳鼻咽喉専門医 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y | người chuyên khoa tai mũi họng |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |