Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 匿NẶC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
匿名 | NẶC DANH | sự nặc danh |
匿名社員 | NẶC DANH XÃ VIÊN | hội viên không hoạt động |
匿名批評 | NẶC DANH PHÊ BÌNH | sự phê bình nặc danh |
匿名性 | NẶC DANH TÍNH,TÁNH | Nặc danh |
隠匿者 | ẨN NẶC GIẢ | người đi trốn; người ẩn dật |
隠匿する | ẨN NẶC | ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che;dấu |
隠匿 | ẨN NẶC | ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm |