Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 匠TƯỢNG
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 匠 | TƯỢNG | công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến;người có tay nghề cao; thợ cả |
| 意匠 | Ý TƯỢNG | ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp |
| 師匠 | SƯ TƯỢNG | sự phụ; thày; bác thợ cả |
| 巨匠 | CỰ TƯỢNG | giáo sư |
| 工匠 | CÔNG TƯỢNG | Thợ thủ công; thợ máy |
| 宗匠 | TÔN,TÔNG TƯỢNG | thầy giáo |
| 名匠 | DANH TƯỢNG | nghệ nhân; người thợ có tiếng |

