Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 頓ĐỐN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
頓馬 | ĐỐN MÃ | Thằng ngốc; thằng đần |
頓知 | ĐỐN TRI | sự nhanh trí; sự lanh trí |
頓痴気 | ĐỐN SI KHÍ | thằng ngốc |
頓死 | ĐỐN TỬ | sự đột tử |
頓智 | ĐỐN TRÍ | sự nhanh trí; sự lanh trí |
無頓着な | VÔ,MÔ ĐỐN TRƯỚC | đểnh đoảng;dửng dưng |
整頓する | CHỈNH ĐỐN | sửa sang;thu dọn;thu vén;vén;vun vén |
整頓する | CHỈNH ĐỐN | sắp xếp gọn gàng; đặt trong trật tự |
整頓 | CHỈNH ĐỐN | chỉnh đốn;sự ngăn nắp; sự đặt trong trật tự; sự gọn gàng; sự sắp xếp gọn gàng |