Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 預DỰ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền |
預かり所 | DỰ SỞ | phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ |
預かり所 | DỰ SỞ | phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ |
預かり物 | DỰ VẬT | đồ gửi |
預かる | DỰ | trông nom; canh giữ; chăm sóc |
預ける | DỰ | giao cho; giao phó; gửi |
預け荷物 | DỰ HÀ VẬT | hành lý kí gửi |
預託証券 | DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN | Biên lai tiền gửi |
預金 | DỰ KIM | tiền đặt cọc;tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng;tiền gửi |
預金する | DỰ KIM | gửi tiền |
預金する | DỰ KIM | gửi |
預金受入書 | DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ | biên lai tiền gửi |
預金残高 | DỰ KIM TÀN CAO | dư có tại ngân hàng |
預金者 | DỰ KIM GIẢ | người gửi tiền |
預金領収書 | DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai tiền gửi |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |
賞預金 | THƯỞNG DỰ KIM | tiền thưởng |
倉庫預託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
倉庫預託契約 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
定期預金 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM | tiền gửi định kỳ |
定期預金証書 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
当座預託現金残高 | ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO | số dư tiền mặt tại ngân hàng |
当座預金 | ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM | Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn |
荷物を預ける | HÀ VẬT DỰ | gửi hành lý |
現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |