Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 預DỰ
Hán

DỰ- Số nét: 13 - Bộ: HIÊT 頁

ON
KUN預ける あずける
  預かる あずかる
  • Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự 豫. Như dự bị 預備 phòng bị sẵn.
  • Dự vào. Như can dự 干預 cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự 參預 xen dự vào, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金証書 DỰ KIM CHỨNG THƯ giấy chứng nhận gửi tiền
かり所 DỰ SỞ phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
かり所 DỰ SỞ phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
かり物 DỰ VẬT đồ gửi
かる DỰ trông nom; canh giữ; chăm sóc
ける DỰ giao cho; giao phó; gửi
け荷物 DỰ HÀ VẬT hành lý kí gửi
託証券 DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN Biên lai tiền gửi
DỰ KIM tiền đặt cọc;tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng;tiền gửi
金する DỰ KIM gửi tiền
金する DỰ KIM gửi
金受入書 DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ biên lai tiền gửi
金残高 DỰ KIM TÀN CAO dư có tại ngân hàng
金者 DỰ KIM GIẢ người gửi tiền
金領収書 DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ biên lai tiền gửi
託証明書倉荷証券 DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN giấy chứng nhận lưu kho
THƯỞNG DỰ KIM tiền thưởng
倉庫託品担保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
倉庫託契約 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
定期 ĐỊNH KỲ DỰ KIM tiền gửi định kỳ
定期金証書 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
当座託現金残高 ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
当座 ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
荷物をける HÀ VẬT DỰ gửi hành lý
現金自動入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
手荷物一時かり所 THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ nơi gửi hành lí ngắn hạn
譲渡性定期金証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được