Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 顕HIỀN
Hán

HIỀN- Số nét: 18 - Bộ: HIÊT 頁

ONケン
KUN あきらか
  顕れる あらわれる
  あき
  あきら
  • Hiển hách, hiển thị


Từ hánÂm hán việtNghĩa
著な経済成長 HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG tăng trưởng kinh tế nổi bật
HIỀN TRỮ,TRƯỚC nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng;sự nổi bật; sự gây ấn tượng mạnh; sự rõ ràng; nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng
花植物 HIỀN HOA THỰC VẬT cây có hoa; thực vật có hoa
HIỀN NHIÊN sự hiển nhiên; điều hiển nhiên; hiển nhiên; đương nhiên
微鏡 HIỀN VI KÍNH kính hiển vi
彰する HIỀN CHƯƠNG khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
HIỀN CHƯƠNG sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
LỘ HIỀN sự phát hiện; sự phát kiến
ĐIỆN HIỀN Kính hiển vi điện tử
電子微鏡 ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi điện tử
光学微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
イオン微鏡 HIỀN VI KÍNH kính hiển vi ion