Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 頼LẠI
Hán

LẠI- Số nét: 16 - Bộ: HIÊT 頁

ONライ
KUN頼む たのむ
  頼もしい たのもしい
  頼る たよる
  よち
  より


Từ hánÂm hán việtNghĩa
信紙 LẠI TÍN CHỈ mẫu điện tín
LẠI nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
りない LẠI không đáng tin; không đáng trông cậy
もしい LẠI đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng
LẠI cậy;khất;năn nỉ;nhờ;trông;trông cậy;yêu cầu; đề nghị; nhờ cậy
LẠI sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
Ỷ,Y LẠI sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
する Ỷ,Y LẠI nhờ vả; yêu cầu; phụ thuộc vào; đòi hỏi; thỉnh cầu; giao phó
する Ỷ,Y LẠI nhờ
TÍN LẠI đức tin;sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm;thân tín
する TÍN LẠI tin cậy; tín nhiệm
する TÍN LẠI cậy;cậy nhờ;nương tựa;tin buồn;trông;trông cậy;trông nhờ
を亡くす TÍN LẠI VONG thất tín
を回復する TÍN LẠI HỒI PHỤC lấy lại lòng tin
VÔ,MÔ LẠI sự vô lại; sự côn đồ;vô lại
VÔ,MÔ LẠI HÁN kẻ côn đồ; tên vô lại
高信 CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
弁護士依 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư