Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 類LOẠI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
類語 | LOẠI NGỮ | từ đồng nghĩa |
類義語 | LOẠI NGHĨA NGỮ | từ đồng nghĩa |
類推する | LOẠI SUY,THÔI | nhận biết sự giống nhau |
類推 | LOẠI SUY,THÔI | sự tương tự; sự giống nhau |
類型的 | LOẠI HÌNH ĐÍCH | mang tính chất khuôn mẫu |
類型 | LOẠI HÌNH | kiểu giống nhau; kiểu chung |
類似 | LOẠI TỰ | sự tương tự; sự giống nhau;tương tự |
類人猿 | LOẠI NHÂN VIÊN | vượn người |
類 | LOẠI | loại; chủng loại |
無類 | VÔ,MÔ LOẠI | vô loại |
同類 | ĐỒNG LOẠI | cùng loại;đồng loại |
親類 | THÂN LOẠI | Họ hàng;thân nhân;thân thuộc |
分類する | PHÂN LOẠI | phân loại |
衣類箪笥 | Y LOẠI ĐAN TỨ | tủ áo quần |
書類郵便 | THƯ LOẠI BƯU TIỆN | thư bảo đảm |
分類 | PHÂN LOẠI | phân loại;sự phân loại |
衣類 | Y LOẠI | quần áo |
書類渡し払い | THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
虫類 | TRÙNG LOẠI | loài côn trùng;sâu bọ |
書類担保貸付 | THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng từ |
藻類 | TẢO LOẠI | rong biển; tảo biển; tảo |
書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
人類学 | NHÂN LOẠI HỌC | nhân chủng học |
書類を提出する | THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT | Xuất trình tài liệu (giấy tờ) |
人類 | NHÂN LOẠI | loài người;Nhân loại |
肉類 | NHỤC LOẠI | Loại thịt |
書類を出す | THƯ LOẠI XUẤT | nộp đơn |
糖類 | ĐƯỜNG LOẠI | các loại đường ăn |
書類 | THƯ LOẠI | chứng từ;hồ sơ;tài liệu; giấy tờ |
穀類 | CỐC LOẠI | ngũ cốc |
種類 | CHỦNG LOẠI | chủng loại;dòng;hạng;loài; loại;nòi;nòi giống |
鳥類学 | ĐIỂU LOẠI HỌC | điểu học |
鳥類 | ĐIỂU LOẠI | Chim muông;loài chim |
貝類 | BỐI LOẠI | sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm |
獣類 | THÚ LOẠI | loài thú |
魚類 | NGƯ LOẠI | loài cá; họ cá |
魚貝類 | NGƯ BỐI LOẠI | các loại sò cá |
動物類 | ĐỘNG VẬT LOẠI | loài vật |
植物類 | THỰC VẬT LOẠI | loài cây |
この類 | LOẠI | loại này |
頭足類 | ĐẦU TÚC LOẠI | loại động vật chân đầu (thân mềm) |
青菜類 | THANH THÁI LOẠI | rau cải ngọt |
寝具類 | TẨM CỤ LOẠI | loại giường ngủ |
甲殻類 | GIÁP XÁC LOẠI | loài tôm cua; loài giáp xác |
宝石類 | BẢO THẠCH LOẠI | đồ châu báu |
哺乳類 | BỘ NHŨ LOẠI | loài có vú |
爬虫類 | BA TRÙNG LOẠI | bò sát;loài bò sát |
機密書類 | CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI | văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật |
保険書類 | BẢO HIỂM THƯ LOẠI | chứng từ bảo hiểm |
船積書類 | THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI | chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng |
小海老類 | TIỂU HẢI LÃO LOẠI | tôm tép |
通関書類 | THÔNG QUAN THƯ LOẠI | chứng từ hải quan |
発送書類 | PHÁT TỐNG THƯ LOẠI | chứng từ gửi hàng |
軟骨魚類 | NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI | Cá sụn; cá xương mềm |
品質分類 | PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI | phân loại phẩm chất |
個々の種類 | CÁ CHỦNG LOẠI | từng loại |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
譲渡性書類 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI | chứng từ giao dịch |
証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
アルカリ土類金属 | THỔ LOẠI KIM THUỘC | đất có kim loại kiềm |
証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |