Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 類LOẠI
Hán

LOẠI- Số nét: 18 - Bộ: HIÊT 頁

ONルイ
KUN類い たぐい
  • Loài giống. Như phân môn biệt loại 分門別類 chia từng môn ghẽ từng loài.
  • Giống. Không được giống gọi là bất loại 不類.
  • Dùng làm trợ ngữ từ. Như đại loại 大類 cũng như ta nói đại loại, đại khái vậy.
  • Lành, tốt.
  • Tùy theo.
  • Tế loại, lễ tế trời không phải thời.
  • Một loài rùa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LOẠI NGỮ từ đồng nghĩa
義語 LOẠI NGHĨA NGỮ từ đồng nghĩa
推する LOẠI SUY,THÔI nhận biết sự giống nhau
LOẠI SUY,THÔI sự tương tự; sự giống nhau
型的 LOẠI HÌNH ĐÍCH mang tính chất khuôn mẫu
LOẠI HÌNH kiểu giống nhau; kiểu chung
LOẠI TỰ sự tương tự; sự giống nhau;tương tự
人猿 LOẠI NHÂN VIÊN vượn người
LOẠI loại; chủng loại
担保貸付 THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng từ
する PHÂN LOẠI phân loại
渡し払い THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT chứng từ khi trả tiền
郵便 THƯ LOẠI BƯU TIỆN thư bảo đảm
VÔ,MÔ LOẠI vô loại
THÚ LOẠI loài thú
CHỦNG LOẠI chủng loại;dòng;hạng;loài; loại;nòi;nòi giống
CỐC LOẠI ngũ cốc
ĐƯỜNG LOẠI các loại đường ăn
引き換え現金払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
を提出する THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT Xuất trình tài liệu (giấy tờ)
を出す THƯ LOẠI XUẤT nộp đơn
THƯ LOẠI chứng từ;hồ sơ;tài liệu; giấy tờ
ĐỒNG LOẠI cùng loại;đồng loại
ĐIỂU LOẠI Chim muông;loài chim
PHÂN LOẠI phân loại;sự phân loại
NHÂN LOẠI HỌC nhân chủng học
NHÂN LOẠI loài người;Nhân loại
TẢO LOẠI rong biển; tảo biển; tảo
TRÙNG LOẠI loài côn trùng;sâu bọ
ĐIỂU LOẠI HỌC điểu học
Y LOẠI quần áo
箪笥 Y LOẠI ĐAN TỨ tủ áo quần
NGƯ LOẠI loài cá; họ cá
NHỤC LOẠI Loại thịt
THÂN LOẠI Họ hàng;thân nhân;thân thuộc
BỐI LOẠI sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm
哺乳 BỘ NHŨ LOẠI loài có vú
宝石 BẢO THẠCH LOẠI đồ châu báu
寝具 TẨM CỤ LOẠI loại giường ngủ
青菜 THANH THÁI LOẠI rau cải ngọt
動物 ĐỘNG VẬT LOẠI loài vật
頭足 ĐẦU TÚC LOẠI loại động vật chân đầu (thân mềm)
魚貝 NGƯ BỐI LOẠI các loại sò cá
植物 THỰC VẬT LOẠI loài cây
爬虫 BA TRÙNG LOẠI bò sát;loài bò sát
甲殻 GIÁP XÁC LOẠI loài tôm cua; loài giáp xác
この LOẠI loại này
保険書 BẢO HIỂM THƯ LOẠI chứng từ bảo hiểm
品質分 PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI phân loại phẩm chất
通関書 THÔNG QUAN THƯ LOẠI chứng từ hải quan
小海老 TIỂU HẢI LÃO LOẠI tôm tép
軟骨魚 NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI Cá sụn; cá xương mềm
機密書 CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
発送書 PHÁT TỐNG THƯ LOẠI chứng từ gửi hàng
船積書 THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng
引渡し書引き換え DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
譲渡性書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI chứng từ giao dịch
個々の種 CÁ CHỦNG LOẠI từng loại
証明写し書 CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI bản chứng từ;bản xác thực
アルカリ土金属 THỔ LOẠI KIM THUỘC đất có kim loại kiềm
証明付写し書 CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI bản chứng từ;bản xác thực