Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 顎NGẠC
Hán

NGẠC- Số nét: 18 - Bộ: HIÊT 頁

ONガク
KUN あご
  あぎと
  • Cái xương gò má, (quyền) xương quai hàm gọi là hạ ngạc 下顎.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鬚と口髭 NGẠC TU KHẨU TÌ râu ria
NGẠC TU râu;râu cằm
NGẠC XƯƠNG Xương hàm
NGẠC cái cằm;cằm
HẠ NGẠC Hàm dưới
THƯỢNG NGẠC hàm trên
THƯỢNG NGẠC hàm trên
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NGẠC Cằm chẻ đôi