Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 額NGẠCH
Hán

NGẠCH- Số nét: 18 - Bộ: HIÊT 頁

ONガク
KUN ひたい
  ぬか
  • Bộ trán, trên chỗ lông mày dưới mái tóc gọi là ngạch.
  • Cái số chế ra nhất định. Như số binh đã chế nhất định gọi là binh ngạch 兵額. Số lương đã chế nhất định gọi là ngạch hướng 額餉.
  • Cái hoành phi. Cái hoành phi treo ở trên cửa trên mái. Như cái trán của người nên gọi là biển ngạch ?額.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGẠCH DIỆN giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
NGẠCH DUYÊN khung
NGẠCH trán;vầng trán
NGẠCH cái trán; trán (người);kim ngạch; khoản tiền; số tiền; mức tiền
ĐỊNH NGẠCH định ngạch
TỔNG NGẠCH số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch
BÁN NGẠCH nửa giá
XUẤT NGẠCH trán dô
GIÁ NGẠCH Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
NIÊN NGẠCH kim ngạch theo năm
KIM NGẠCH hạn ngạch;hạng ngạch;kim ngạch; số tiền
SAI NGẠCH khoản chênh lệch;số chênh lệch
増価保険証券 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
納税 NẠP THUẾ NGẠCH tiền thuế
猫の MIÊU NGẠCH Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa)
信用 TÍN DỤNG NGẠCH số tiền tín dụng
支給 CHI CẤP NGẠCH tiền chu cấp;tiền cung cấp
広い QUẢNG NGẠCH trán cao; trán rộng
年金を受給する NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP Hưởng lương hưu
輸出 THÂU XUẤT NGẠCH doanh số xuất khẩu
年産 NIÊN SẢN NGẠCH Sự sản xuất hàng năm
輸入 THÂU NHẬP NGẠCH doanh số nhập khẩu
小売 TIỂU MẠI NGẠCH doanh số bán lẻ
貿易金 MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH kim ngạch ngoại thương
小売金 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
保険金 BẢO HIỂM KIM NGẠCH số tiền bảo hiểm
輸出金 THÂU XUẤT KIM NGẠCH doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu
輸入金 THÂU NHẬP KIM NGẠCH kim ngạch nhập khẩu
課税対照 KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH tiền lợi tức bị đánh thuế
保険評価約款 BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN điều khoản giá trị thỏa thuận
正味手取り CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH giá trị tịnh (hối phiếu)
損害賠償金 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH số tiền bồi thường
差引き支給 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
従業員の年間平均月給与 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ Thu nhập bình quân tháng trong năm