Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 額NGẠCH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
額面 | NGẠCH DIỆN | giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định |
額縁 | NGẠCH DUYÊN | khung |
額 | NGẠCH | trán;vầng trán |
額 | NGẠCH | cái trán; trán (người);kim ngạch; khoản tiền; số tiền; mức tiền |
定額 | ĐỊNH NGẠCH | định ngạch |
総額 | TỔNG NGẠCH | số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch |
半額 | BÁN NGẠCH | nửa giá |
出額 | XUẤT NGẠCH | trán dô |
価額 | GIÁ NGẠCH | Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá |
年額 | NIÊN NGẠCH | kim ngạch theo năm |
金額 | KIM NGẠCH | hạn ngạch;hạng ngạch;kim ngạch; số tiền |
差額 | SAI NGẠCH | khoản chênh lệch;số chênh lệch |
増価額保険証券 | TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm giá trị tăng |
納税額 | NẠP THUẾ NGẠCH | tiền thuế |
猫の額 | MIÊU NGẠCH | Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa) |
信用額 | TÍN DỤNG NGẠCH | số tiền tín dụng |
支給額 | CHI CẤP NGẠCH | tiền chu cấp;tiền cung cấp |
広い額 | QUẢNG NGẠCH | trán cao; trán rộng |
年金額を受給する | NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP | Hưởng lương hưu |
輸出額 | THÂU XUẤT NGẠCH | doanh số xuất khẩu |
年産額 | NIÊN SẢN NGẠCH | Sự sản xuất hàng năm |
輸入額 | THÂU NHẬP NGẠCH | doanh số nhập khẩu |
小売額 | TIỂU MẠI NGẠCH | doanh số bán lẻ |
貿易金額 | MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH | kim ngạch ngoại thương |
小売金額 | TIỂU MẠI KIM NGẠCH | kim ngạch bán lẻ |
保険金額 | BẢO HIỂM KIM NGẠCH | số tiền bảo hiểm |
輸出金額 | THÂU XUẤT KIM NGẠCH | doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸入金額 | THÂU NHẬP KIM NGẠCH | kim ngạch nhập khẩu |
課税対照額 | KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH | tiền lợi tức bị đánh thuế |
保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
正味手取り額 | CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH | giá trị tịnh (hối phiếu) |
損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
差引き支給額 | SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH | tiền cấp phát còn lại |
従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |