Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 頻TẦN
Hán

TẦN- Số nét: 17 - Bộ: HIÊT 頁

ONヒン
KUN頻りに しきりに
  • Luôn. Phần nhiều dùng làm trợ từ. Như tần tần 頻頻 luôn luôn.
  • Kíp, gấp.
  • Gồm, đều.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẦN PHỒN sự tấp nập;tấp nập
TẦN PHÁT sự cố xảy ra nhiều lần
TẦN SỐ Tần số
度数 TẦN ĐỘ SỐ Tần số; tần xuất
TẦN ĐỘ nhiều lần; tần xuất
りに TẦN liên tục; không ngừng; nhiều lần; tha thiết; nhiệt tình
TẦN sự tấp nập; sự nhiều lần;tấp nập; nhiều lần
ĐÊ TẦN ĐỘ Tần số thấp
NHẤT TẦN Một thời gian; chốc lát