Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 頻TẦN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
頻繁 | TẦN PHỒN | sự tấp nập;tấp nập |
頻発 | TẦN PHÁT | sự cố xảy ra nhiều lần |
頻数 | TẦN SỐ | Tần số |
頻度数 | TẦN ĐỘ SỐ | Tần số; tần xuất |
頻度 | TẦN ĐỘ | nhiều lần; tần xuất |
頻りに | TẦN | liên tục; không ngừng; nhiều lần; tha thiết; nhiệt tình |
頻々 | TẦN | sự tấp nập; sự nhiều lần;tấp nập; nhiều lần |
低頻度 | ĐÊ TẦN ĐỘ | Tần số thấp |
一頻り | NHẤT TẦN | Một thời gian; chốc lát |