Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雇CỐ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雇用機会均等委員会 | CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
雇い主 | CỐ CHỦ,TRÚ | chủ lao động; chủ thuê lao động; người sử dụng lao động |
雇い人 | CỐ NHÂN | người làm thuê; người làm công |
雇う | CỐ | thuê người; thuê người làm; thuê mướn; tuyển dụng |
雇主 | CỐ CHỦ,TRÚ | chủ lao động; chủ thuê lao động |
雇用 | CỐ DỤNG | sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm |
雇用し続ける | CỐ DỤNG TỤC | Tiếp tục tuyển dụng |
雇用コスト指数 | CỐ DỤNG CHỈ SỐ | Chỉ số Giá Nhân công |
雇用主 | CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ | Người chủ (thuê làm) |
雇用保険 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM | Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
雇用保険料 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
雇用増大 | CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI | Mở rộng qui mô lao động |
雇用解約 | CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng lao động |
解雇手当 | GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp thôi việc |
解雇する | GIẢI CỐ | đắc cách |
解雇する | GIẢI CỐ | cho nghỉ việc |
解雇 | GIẢI CỐ | sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải |
終身雇用制 | CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ | chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời |
後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |