Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 雇CỐ
Hán

CỐ- Số nét: 12 - Bộ: HỘ 戸

ON
KUN雇う やとう
  • Tên một giống chim. Lại cùng nghĩa với chữ "cố" ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
用機会均等委員会 CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
い主 CỐ CHỦ,TRÚ chủ lao động; chủ thuê lao động; người sử dụng lao động
い人 CỐ NHÂN người làm thuê; người làm công
CỐ thuê người; thuê người làm; thuê mướn; tuyển dụng
CỐ CHỦ,TRÚ chủ lao động; chủ thuê lao động
CỐ DỤNG sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm
用し続ける CỐ DỤNG TỤC Tiếp tục tuyển dụng
用コスト指数 CỐ DỤNG CHỈ SỐ Chỉ số Giá Nhân công
用主 CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ Người chủ (thuê làm)
用保険 CỐ DỤNG BẢO HIỂM Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm
用保険料 CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
用増大 CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI Mở rộng qui mô lao động
用解約 CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng lao động
手当 GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG trợ cấp thôi việc
する GIẢI CỐ đắc cách
する GIẢI CỐ cho nghỉ việc
GIẢI CỐ sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải
終身用制 CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời
後継用者 HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ người sử dụng lao động kế tiếp