Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 扈HỖ
Hán

HỖ- Số nét: 11 - Bộ: HỘ 戸

ON
KUN扈う したがう
  • Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu.
  • Theo sau, như "hỗ giá" 扈駕 đi theo hầu xe vua.
  • "Bạt hỗ" 跋扈 ương ngạnh bướng bỉnh, không chịu quy phục.
  • Ngăn cấm.