Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 戸HỘ
| 
 | |||||||||||||||||||
| 
 | |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 戸 | HỘ | cánh cửa;cửa | 
| 戸の敷居 | HỘ PHU CƯ | ngưỡng cửa | 
| 戸をノックする | HỘ | gõ cửa | 
| 戸井 | HỘ TỈNH | máy nước | 
| 戸口 | HỘ KHẨU | cửa; cửa ra vào | 
| 戸外撮影 | HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH | tranh dán ngoài cánh cửa | 
| 戸惑い | HỘ HOẶC | sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm | 
| 戸惑いする | HỘ HOẶC | lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm | 
| 戸惑う | HỘ HOẶC | lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm | 
| 戸棚 | HỘ BẰNG | giá đựng bát đĩa; tủ bếp | 
| 戸籍 | HỘ TỊCH | hộ tịch; hộ khẩu | 
| 戸締まり | HỘ ĐẾ | sự đóng cửa; sự cài then cửa; khóa cửa | 
| 戸締まりする | HỘ ĐẾ | đóng cửa; cài then cửa; khóa cửa | 
| 戸障子 | HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ | cửa giấy kéo | 
| 木戸 | MỘC HỘ | cửa gỗ; cửa | 
| 引戸 | DẪN HỘ | cửa kéo | 
| 瀬戸際 | LẠI HỘ TẾ | bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực | 
| 鳴戸 | MINH HỘ | Chỗ nước xoáy | 
| 一戸建て | NHẤT HỘ KIẾN | căn nhà riêng | 
| 雨戸 | VŨ HỘ | cửa che mưa;cửa chớp | 
| 下戸 | HẠ HỘ | người không uống được rượu | 
| 網戸 | VÕNG HỘ | cửa lưới | 
| 納戸色 | NẠP HỘ SẮC | Màu xanh xám | 
| 納戸 | NẠP HỘ | Phòng kho; phòng chứa đồ | 
| 井戸 | TỈNH HỘ | cái giếng;giếng | 
| 江戸 | GIANG HỘ | Edo | 
| 瀬戸物 | LẠI HỘ VẬT | đồ sứ | 
| 瀬戸内海 | LẠI HỘ NỘI HẢI | biển ở sâu trong nội địa | 
| 江戸時代 | GIANG HỘ THỜI ĐẠI | Thời kỳ edo (1603-1868) | 
| 江戸川 | GIANG HỘ XUYÊN | Dòng sông edo | 
| 江戸前 | GIANG HỘ TIỀN | Kiểu Tokyo | 
| 江戸っ子 | GIANG HỘ TỬ,TÝ | dân gốc Edo | 
| 庭木戸 | ĐÌNH MỘC HỘ | Cổng dẫn ra vườn | 
| 食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ chén | 
| 引き戸 | DẪN HỘ | cửa kéo | 
| 揚げ戸 | DƯƠNG HỘ | Cửa sập; Màn cuốn | 
| 破落戸 | PHÁ LẠC HỘ | thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo | 
| 衣装戸棚 | Y TRANG HỘ BẰNG | tủ áo | 
| 食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ đựng đồ ăn | 
| 合いの戸 | HỢP HỘ | Cửa ngăn giữa các phòng | 
| ガラス戸 | HỘ | cửa kính | 




 
  
 
 
 