Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 肩KIÊN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
肩身が狭い | KIÊN THÂN HIỆP | thấy xấu hổ; nhục nhã; không dám ló mặt ra ngoài |
肩 | KIÊN | vai; bờ vai |
肩こり | KIÊN | mỏi vai; đau vai |
肩で追う | KIÊN TRUY | gánh vác |
肩にもたれる | KIÊN | vịn vai |
肩に載せる | KIÊN TẢI,TÁI | gánh;gánh lấy |
肩をすくめる | KIÊN | dún vai;nhún vai |
肩を並べて | KIÊN TỊNH | sát cánh |
肩を抱く | KIÊN BÃO | khoác vai; bá vai |
肩を軽く叩く | KIÊN KHINH KHẤU | vỗ vai |
肩代り | KIÊN ĐẠI | sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác |
肩代わり | KIÊN ĐẠI | nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm |
肩書 | KIÊN THƯ | chức vị; chức tước; học hàm; học vị; chức danh |
肩書き | KIÊN THƯ | địa chỉ người nhận trên phong bì thư; địa chỉ thư tín; địa chỉ |
肩章 | KIÊN CHƯƠNG | quân hàm |
肩胛骨 | KIÊN GIÁP XƯƠNG | xương bả vai |
肩身が広い | KIÊN THÂN QUẢNG | cảm thấy tự hào; cảm thấy vẻ vang |
肩部 | KIÊN BỘ | Vai |
比肩する | TỶ KIÊN | kề vai sánh kịp |
比肩 | TỶ KIÊN | sự kề vai; sự sánh kịp |
双肩 | SONG KIÊN | hai vai |
撫で肩 | PHỦ,MÔ KIÊN | Kiểu vai xuôi; vai xuôi |