Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戻LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 07 - Bộ: HỘ 戸

ONレイ
KUN戻す もどす
  戻る もどる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
し税貨物 LỆ THUẾ HÓA VẬT hàng hoàn thuế
LỆ hoàn lại; trả lại; khôi phục lại;vặn lùi lại; làm chậm lại
LỆ quay lại; trở lại; hồi lại
NGHỊCH LỆ sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
XUẤT LỆ người phụ nữ đã ly dị
DẪN LỆ kéo về; đón về
HẬU LỆ sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
りする HẬU LỆ rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ
払い PHẤT LỆ hoàn trả (tiền)
払い PHẤT LỆ trả lại; hoàn trả; trả
払い PHẤT LỆ bớt giá
買い MÃI LỆ sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại
買い MÃI LỆ chuộc lại
引き DẪN LỆ kéo về; đón về
差し SAI LỆ trả về; hoàn trả
呼び HÔ LỆ gọi về; gọi lại; gọi về chỗ cũ
取り THỦ LỆ khôi phục;lấy về; cầm về; thu hồi;thu phục
元に NGUYÊN LỆ lui lại
現金割 HIỆN KIM CÁT LỆ bớt giá trả tiền sớm
運賃払い VẬN NHẪM PHẤT LỆ bớt cước sau
保険料割 BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ bớt phí bảo hiểm