Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 扇PHIẾN
Hán

PHIẾN- Số nét: 10 - Bộ: HỘ 戸

ONセン
KUN おうぎ
  おう
  おおぎ
  • Cánh cửa.
  • Cái quạt.
  • Một âm là "thiên". Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
風機 PHIẾN PHONG CƠ,KY quạt máy
PHIẾN PHONG cơn gió lốc
PHIẾN HÌNH hình cái quạt; hình quạt (số học)
PHIẾN HÌNH hình cái quạt
PHIẾN TỬ,TÝ quạt giấy
動する PHIẾN ĐỘNG khích động; xúi giục
PHIẾN ĐỘNG sự khích động; sự xúi giục
PHIẾN quạt
PHIẾN quạt gấp; quạt giấy; quạt
THIẾT PHIẾN quạt sắt
VŨ PHIẾN quạt múa
ĐOÀN PHIẾN quạt tròn; quạt giấy
羽団 VŨ ĐOÀN PHIẾN Quạt Nhật được làm từ lông chim
換気 HOÁN KHÍ PHIẾN quạt thông gió
天井 THIÊN TỈNH PHIẾN Quạt trần
天井の風機 THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY quạt trần