Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 扇PHIẾN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
扇風機 | PHIẾN PHONG CƠ,KY | quạt máy |
扇風 | PHIẾN PHONG | cơn gió lốc |
扇形 | PHIẾN HÌNH | hình cái quạt; hình quạt (số học) |
扇形 | PHIẾN HÌNH | hình cái quạt |
扇子 | PHIẾN TỬ,TÝ | quạt giấy |
扇動する | PHIẾN ĐỘNG | khích động; xúi giục |
扇動 | PHIẾN ĐỘNG | sự khích động; sự xúi giục |
扇ぐ | PHIẾN | quạt |
扇 | PHIẾN | quạt gấp; quạt giấy; quạt |
鉄扇 | THIẾT PHIẾN | quạt sắt |
舞扇 | VŨ PHIẾN | quạt múa |
団扇 | ĐOÀN PHIẾN | quạt tròn; quạt giấy |
羽団扇 | VŨ ĐOÀN PHIẾN | Quạt Nhật được làm từ lông chim |
換気扇 | HOÁN KHÍ PHIẾN | quạt thông gió |
天井扇 | THIÊN TỈNH PHIẾN | Quạt trần |
天井の扇風機 | THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY | quạt trần |