Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 房PHÒNG
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
房 | PHÒNG | búi; chùm;nải |
官房長 | QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng |
一房の髪 | NHẤT PHÒNG PHÁT | Một lọn tóc |
乳房 | NHŨ PHÒNG | Vú |
乳房炎 | NHŨ PHÒNG VIÊM | Bệnh viêm vú |
冷房 | LÃNH PHÒNG | phòng lạnh |
女房 | NỮ PHÒNG | vợ |
女房役 | NỮ PHÒNG DỊCH | trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ) |
女房持ち | NỮ PHÒNG TRÌ | Người đàn ông đã có vợ |
閨房 | KHUÊ PHÒNG | Phòng ngủ |
文房具 | VĂN PHÒNG CỤ | văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng |
暖房 | NOÃN PHÒNG | hệ thống sưởi; sự sưởi nóng |
独房 | ĐỘC PHÒNG | phòng dành cho một người; phòng đơn;xà lim |
左心房 | TẢ TÂM PHÒNG | Ngăn tim trái |
恋女房 | LUYẾN NỮ PHÒNG | người vợ yêu; ái thê |
政府官房 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUAN PHÒNG | văn phòng chính phủ |
内閣官房長官 | NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Chánh văn phòng nội các |