Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 秘BÍ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 秘密 | BÍ MẶT | bí ẩn;bí mật;có tính bí mật;diệu |
| 秘密命令 | BÍ MẶT MỆNH LỆNH | mật lệnh |
| 秘密会議 | BÍ MẶT HỘI NGHỊ | hội nghị bí mật;họp kín |
| 秘密任務 | BÍ MẶT NHIỆM VỤ | mật vụ |
| 秘密事件 | BÍ MẶT SỰ KIỆN | mật vụ |
| 秘密を漏洩する | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT | rò rỉ bí mật |
| 秘密を漏らす | BÍ MẶT LẬU | Tiết lộ bí mật |
| 秘密になる | BÍ MẶT | giữ kín |
| 秘密に | BÍ MẶT | giấm giúi |
| 秘密な | BÍ MẶT | kín;kín đáo |
| 秘密投票 | BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU | mật phiếu;sự bỏ phiếu kín |
| 秘史 | BÍ SỬ | bí sử |
| 秘伝 | BÍ TRUYỀN | sự bí truyền |
| 秘事 | BÍ SỰ | sự bí mật |
| 秘中の秘 | BÍ TRUNG BÍ | bí mật tuyệt đối |
| 秘中 | BÍ TRUNG | trong vòng bí mật |
| 秘める | BÍ | giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín |
| 秘かに | BÍ | một cách bí mật |
| 秘か | BÍ | Bí mật; riêng tư; lén lút |
| 秘密指令 | BÍ MẶT CHỈ LỆNH | mật chỉ |
| 秘訣 | BÍ QUYẾT | bí quyết;quyết |
| 秘計 | BÍ KẾ | Kế hoạch bí mật |
| 秘蔵を治療する | BÍ TÀNG TRI LIỆU | bổ tỳ |
| 秘結 | BÍ KẾT | Chứng táo bón |
| 秘策 | BÍ SÁCH | kế hoạch bí mật |
| 秘決 | BÍ QUYẾT | bí quyết |
| 秘書室 | BÍ THƯ THẤT | Văn phòng thư ký |
| 秘書官 | BÍ THƯ QUAN | thư ký bộ trưởng |
| 秘書 | BÍ THƯ | bí thư;sách cấm; mật thư;thư ký |
| 秘技 | BÍ KỸ | Kỹ thuật bí mật |
| 秘密選挙 | BÍ MẶT TUYỂN CỬ | sự bỏ phiếu kín |
| 秘密通報 | BÍ MẶT THÔNG BÁO | mật tín |
| 秘密警察 | BÍ MẶT CẢNH SÁT | công an mật |
| 秘密計画 | BÍ MẶT KẾ HỌA | mật kế |
| 秘密漏洩罪 | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT TỘI | Tội tiết lộ bí mật |
| 秘密漏洩 | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT | sự tiết lộ bí mật |
| 極秘 | CỰC BÍ | bí mật tuyệt đối; tuyệt mật; bí mật |
| 神秘 | THẦN BÍ | sự thần bí; thần bí |
| 便秘 | TIỆN BÍ | bí đại diện;bón;sự táo bón; chứng táo bón |
| 厳秘 | NGHIÊM BÍ | bí mật lớn |
| 黙秘権 | MẶC BÍ QUYỀN | quyền phủ quyết |
| 神秘な | THẦN BÍ | huyền bí;thần biến |
| 神秘的 | THẦN BÍ ĐÍCH | u huyền |
| 神秘的 | THẦN BÍ ĐÍCH | huyền ảo;huyền diệu;ma |
| 神秘的な | THẦN BÍ ĐÍCH | diệu huyền |
| 第一秘書 | ĐỆ NHẤT BÍ THƯ | bí thư thứ nhất |

