Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炳BỈNH,BÍNH
Hán

BỈNH,BÍNH- Số nét: 09 - Bộ: HỎA 火

ONヘイ
KUN あきらか
  • Tỏ rõ. Như bỉnh nhiên 炳然 rõ vậy, bỉnh bỉnh 炳炳 rờ rỡ, rõ rệt.
  • Văn minh. Cũng đọc là chữ bính.