Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 稿CẢO
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 稿料 | CẢO LIỆU | tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm |
| 稿人 | CẢO NHÂN | hình nộm bằng rơm; bù nhìn rơm |
| 稿 | CẢO | bản thảo; bản nháp |
| 違稿 | VI CẢO | di cảo |
| 起稿 | KHỞI CẢO | sự phác thảo; phác thảo |
| 草稿 | THẢO CẢO | lời chi chú; bản thảo |
| 画稿 | HỌA CẢO | hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa |
| 投稿欄 | ĐẦU CẢO LAN | cột báo thư bạn đọc |
| 投稿する | ĐẦU CẢO | đóng góp; cộng tác; đăng |
| 投稿 | ĐẦU CẢO | sự đóng góp; sự cộng tác; đăng |
| 原稿用紙 | NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ | giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
| 原稿料 | NGUYÊN CẢO LIỆU | nhuận bút |
| 原稿 | NGUYÊN CẢO | bản nháp;bản ráp;bản thảo; nguyên cảo; bản gốc |

