Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 烝CHƯNG,CHỨNG
Hán

CHƯNG,CHỨNG- Số nét: 10 - Bộ: HỎA 火

ONジョウ, ショウ
KUN烝す むす
  もろもろ
  • Tế chưng, lễ tế về mùa đông gọi là chưng.
  • Nhiều, đông. Như chưng dân 烝民 lũ dân.
  • Hơi bốc lên.
  • Nấu hơi, nấu lấy chất hơi.
  • Dể.
  • Dể muông sinh lên trên cái trở.
  • Hấp.
  • Loạn dâm với người trên.
  • Một âm là chứng. Nóng.