Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 種CHỦNG
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 種 | CHỦNG | chủng |
| 種 | CHỦNG | hạt; hạt giống; thể loại; nhiều thứ |
| 種類 | CHỦNG LOẠI | chủng loại;dòng;hạng;loài; loại;nòi;nòi giống |
| 種目 | CHỦNG MỤC | tiết mục; hạng mục (kinh doanh) |
| 種痘する | CHỦNG ĐẬU | tiêm chủng |
| 種痘 | CHỦNG ĐẬU | sự chủng đậu; tiêm chủng |
| 種族を滅ぼする | CHỦNG TỘC DIỆT | diệt chủng |
| 種族 | CHỦNG TỘC | bộ lạc;chủng tộc;giống nòi;hệ tộc;nòi;nòi giống |
| 種子 | CHỦNG TỬ,TÝ | hạt giống |
| 種々 | CHỦNG | sự đa dạng; sự nhiều loại;đa dạng; nhiều loại |
| 特種 | ĐẶC CHỦNG | Loại đặc biệt; đặc chủng |
| 菜種油 | THÁI CHỦNG DU | Dầu thực vật; dầu chiết xuất từ cây cỏ |
| 播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |
| 接種 | TIẾP CHỦNG | tiêm chủng |
| 多種多様 | ĐA CHỦNG ĐA DẠNG | sự đa dạng và phong phú |
| 変種 | BIẾN CHỦNG | sự đột biến [sinh học] |
| 品種改良 | PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG | sự sinh sản có chọn lọc |
| 品種 | PHẨM CHỦNG | chủng loại;phẩm loại |
| 各種 | CÁC CHỦNG | các loại;từng loại |
| 人種 | NHÂN CHỦNG | nhân chủng; chủng tộc |
| 一種 | NHẤT CHỦNG | một loại |
| 特種 | ĐẶC CHỦNG | đặc chủng |
| 甲種 | GIÁP CHỦNG | điểm ưu; hạng nhất |
| 異種 | DỊ CHỦNG | dị chủng;phẩm loại |
| 異種の | DỊ CHỦNG | dị tính |
| 耕種 | CANH CHỦNG | việc gieo trồng; gieo trồng; trồng |
| 雑種 | TẠP CHỦNG | tạp chủng |
| 菜種殻 | THÁI CHỦNG XÁC | Vỏ hạt cải dầu |
| 菜種 | THÁI CHỦNG | hạt cải dầu |
| 菜種梅雨 | THÁI CHỦNG MAI VŨ | Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4 |
| この種 | CHỦNG | loại; hạng |
| この種 | CHỦNG | loại này |
| 肉用種 | NHỤC DỤNG CHỦNG | Các loại súc vật nuôi lấy thịt |
| 営業種目 | DOANH,DINH NGHIỆP CHỦNG MỤC | lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh |
| 個々の種類 | CÁ CHỦNG LOẠI | từng loại |
| 予防接種 | DỰ PHÒNG TIẾP CHỦNG | tiêm chủng;tiêm phòng dịch |
| 不安の種 | BẤT AN,YÊN CHỦNG | nguyên nhân của sự bất an |
| 悩みの種 | NÃO CHỦNG | Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn |
| 人食い人種 | NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG | bộ tộc ăn thịt người |
| アルペン種目 | CHỦNG MỤC | các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ |
| 朝鮮朝顔の一種 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN TRIỀU,TRIỆU NHAN NHẤT CHỦNG | cà độc dược |

