Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 稲ĐẠO
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 稲荷 | ĐẠO HÀ | thần Nông; thần mùa màng |
| 稲穂 | ĐẠO TUỆ | bông lúa |
| 稲妻 | ĐẠO THÊ | tia chớp |
| 稲古希 | ĐẠO CỔ HY | sự đập lúa |
| 稲刈り | ĐẠO NGẢI | sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch |
| 稲光 | ĐẠO QUANG | ánh chớp |
| 稲作 | ĐẠO TÁC | trồng lúa |
| 稲を植える | ĐẠO THỰC | cấy lúa |
| 稲 | ĐẠO | lúa;lúa má |
| 水稲 | THỦY ĐẠO | lúa nước |
| 晩稲 | VĂN ĐẠO | sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn |
| 早稲 | TẢO ĐẠO | lúa chín sớm; lúa chiêm |

