Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 移DI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 移植する | DI THỰC | cấy ghép; trồng |
| 移す | DI | di;dọn đi;làm di chuyển; chuyển;nhiễm; lây; lây nhiễm |
| 移り返る | DI PHẢN | đổi đời |
| 移る | DI | chuyển sang; chuyển;di chuyển;lây nhiễm |
| 移住 | DI TRÚ,TRỤ | sự di trú; di cư |
| 移動 | DI ĐỘNG | sự di chuyển; sự di động |
| 移動する | DI ĐỘNG | làm di chuyển; làm dịch chuyển |
| 移動する | DI ĐỘNG | chuyển động;điều động;dời chỗ;lưu động;xê |
| 移植 | DI THỰC | sự cấy ghép |
| 移民 | DI DÂN | dân di cư; sự di dân |
| 移民族 | DI DÂN TỘC | dị tộc |
| 移転 | DI CHUYỂN | di;sự di chuyển; sự chuyển giao |
| 移転する | DI CHUYỂN | di chuyển; chuyển giao |
| 移転する | DI CHUYỂN | dời;dọn |
| 移送する | DI TỐNG | chuyển;gửi sang;tải |
| 移駐 | DI TRÚ | di trú |
| 転移 | CHUYỂN DI | sự di chuyển; sự chuyển dịch |
| 変移 | BIẾN DI | sự biến đổi |
| 皮膚移植 | BỈ PHU DI THỰC | sự cấy ghép da |
| 燃え移る | NHIÊN DI | bắt lửa |
| 夜間移動 | DẠ GIAN DI ĐỘNG | dạ hành |
| 飛び移る | PHI DI | bay chuyển |
| 所有権移転 | SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN | di chuyển quyền sở hữu |
| 場所を移す | TRƯỜNG SỞ DI | bứng |
| アジア移住労働者センター | DI TRÚ,TRỤ LAO ĐỘNG GIẢ | Trung tâm Di cư Châu Á |
| 所有権の移動 | SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG | di chuyển quyền sở hữu |
| 新経済区開発移民案 | TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN | Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
| アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |

